Trang chủ Vần N
Vần N
N64.2: Teo vú
Mã bệnh ICD 10 N64.2: Teo vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N51.8*: Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam trong các bệnh đã...
Mã bệnh ICD 10 N51.8*: Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N60: Loạn sản vú lành tính
Mã bệnh ICD 10 N60: Loạn sản vú lành tính. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N60.0: Nang đơn vú
Mã bệnh ICD 10 N60.0: Nang đơn vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N49.1: Viêm thừng tinh, màng tinh và ống tinh
Mã bệnh ICD 10 N49.1: Viêm thừng tinh, màng tinh và ống tinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N49.2: Viêm bìu
Mã bệnh ICD 10 N49.2: Viêm bìu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N49.8: Viêm của cơ quan sinh dục nam khác
Mã bệnh ICD 10 N49.8: Viêm của cơ quan sinh dục nam khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N49.9: Viêm cơ quan sinh dục nam không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N49.9: Viêm cơ quan sinh dục nam không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N50: Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam
Mã bệnh ICD 10 N50: Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N48.0: Bạch sản dương vật
Mã bệnh ICD 10 N48.0: Bạch sản dương vật. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N50.0: Teo tinh hoàn
Mã bệnh ICD 10 N50.0: Teo tinh hoàn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N48.1: Viêm quy đầu – bao quy đầu
Mã bệnh ICD 10 N48.1: Viêm quy đầu - bao quy đầu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N50.1: Rối loạn mạch máu của cơ quan sinh dục nam
Mã bệnh ICD 10 N50.1: Rối loạn mạch máu của cơ quan sinh dục nam. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N48.2: Biến đổi viêm khác của dương vật
Mã bệnh ICD 10 N48.2: Biến đổi viêm khác của dương vật. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N50.8: Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam
Mã bệnh ICD 10 N50.8: Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N48.3: Cương đau dương vật kéo dài
Mã bệnh ICD 10 N48.3: Cương đau dương vật kéo dài. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N50.9: Biến đổi của cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N50.9: Biến đổi của cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N48.4: Bất lực do nguyên nhân thực thể
Mã bệnh ICD 10 N48.4: Bất lực do nguyên nhân thực thể. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N48.5: Loét dương vật
Mã bệnh ICD 10 N48.5: Loét dương vật. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N48.6: Xơ cứng dương vật
Mã bệnh ICD 10 N48.6: Xơ cứng dương vật. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam