Trang chủ Vần N
Vần N
N73: Các bệnh viêm vùng chậu nữ khác
Mã bệnh ICD 10 N73: Các bệnh viêm vùng chậu nữ khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N73.0: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu
Mã bệnh ICD 10 N73.0: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N64.3: Tiết sữa không liên quan đến sinh đẻ
Mã bệnh ICD 10 N64.3: Tiết sữa không liên quan đến sinh đẻ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N73.1: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu mạn
Mã bệnh ICD 10 N73.1: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N60: Loạn sản vú lành tính
Mã bệnh ICD 10 N60: Loạn sản vú lành tính. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N60.0: Nang đơn vú
Mã bệnh ICD 10 N60.0: Nang đơn vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N60.1: Nang lan toả vú
Mã bệnh ICD 10 N60.1: Nang lan toả vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N60.2: U xơ tuyến vú
Mã bệnh ICD 10 N60.2: U xơ tuyến vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N60.3: Xơ teo tuyến vú
Mã bệnh ICD 10 N60.3: Xơ teo tuyến vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N60.4: Giãn ống tuyến vú
Mã bệnh ICD 10 N60.4: Giãn ống tuyến vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N60.8: Loạn sản lành tính vú khác
Mã bệnh ICD 10 N60.8: Loạn sản lành tính vú khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N60.9: Loạn sản lành tính vú, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N60.9: Loạn sản lành tính vú, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N61: Viêm vú
Mã bệnh ICD 10 N61: Viêm vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N62: Vú phì đại
Mã bệnh ICD 10 N62: Vú phì đại. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N63: Khối u không xác định ở vú
Mã bệnh ICD 10 N63: Khối u không xác định ở vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N51*: Biến đổi cơ quan sinh dục nam trong các bệnh đã được phân...
Mã bệnh ICD 10 N51*: Biến đổi cơ quan sinh dục nam trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N64: Biến đổi khác ở vú
Mã bệnh ICD 10 N64: Biến đổi khác ở vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N51.0*: Biến đổi của tuyến tiền liệt trong bệnh đã được phân loại ở...
Mã bệnh ICD 10 N51.0*: Biến đổi của tuyến tiền liệt trong bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N64.0: Nứt và rò ở núm vú
Mã bệnh ICD 10 N64.0: Nứt và rò ở núm vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N51.1*: Biến đổi của tinh hoàn và mào tinh hoàn trong các bệnh đã...
Mã bệnh ICD 10 N51.1*: Biến đổi của tinh hoàn và mào tinh hoàn trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam