Trang chủ Vần N

Vần N

N71: Viêm tử cung, trừ cổ tử cung

Mã bệnh ICD 10 N71: Viêm tử cung, trừ cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N71.0: Viêm tử cung cấp

Mã bệnh ICD 10 N71.0: Viêm tử cung cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N71.1: Viêm tử cung mạn

Mã bệnh ICD 10 N71.1: Viêm tử cung mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N71.9: Viêm tử cung, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N71.9: Viêm tử cung, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N51.0*: Biến đổi của tuyến tiền liệt trong bệnh đã được phân loại ở...

Mã bệnh ICD 10 N51.0*: Biến đổi của tuyến tiền liệt trong bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N64.0: Nứt và rò ở núm vú

Mã bệnh ICD 10 N64.0: Nứt và rò ở núm vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N51.1*: Biến đổi của tinh hoàn và mào tinh hoàn trong các bệnh đã...

Mã bệnh ICD 10 N51.1*: Biến đổi của tinh hoàn và mào tinh hoàn trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N64.1: Hoại tử mỡ của vú

Mã bệnh ICD 10 N64.1: Hoại tử mỡ của vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N51.2*: Viêm quy đầu trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác

Mã bệnh ICD 10 N51.2*: Viêm quy đầu trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N64.2: Teo vú

Mã bệnh ICD 10 N64.2: Teo vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N51.8*: Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam trong các bệnh đã...

Mã bệnh ICD 10 N51.8*: Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N60: Loạn sản vú lành tính

Mã bệnh ICD 10 N60: Loạn sản vú lành tính. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.0: Nang đơn vú

Mã bệnh ICD 10 N60.0: Nang đơn vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.1: Nang lan toả vú

Mã bệnh ICD 10 N60.1: Nang lan toả vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.2: U xơ tuyến vú

Mã bệnh ICD 10 N60.2: U xơ tuyến vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.3: Xơ teo tuyến vú

Mã bệnh ICD 10 N60.3: Xơ teo tuyến vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.4: Giãn ống tuyến vú

Mã bệnh ICD 10 N60.4: Giãn ống tuyến vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.8: Loạn sản lành tính vú khác

Mã bệnh ICD 10 N60.8: Loạn sản lành tính vú khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.9: Loạn sản lành tính vú, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N60.9: Loạn sản lành tính vú, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N61: Viêm vú

Mã bệnh ICD 10 N61: Viêm vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú