Trang chủ Vần M

Vần M

M90.8*: Bệnh lý xương trong các bệnh khác đã xếp loại ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 M90.8*: Bệnh lý xương trong các bệnh khác đã xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M89.3: Phì đại xương

Mã bệnh ICD 10 M89.3: Phì đại xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M91: Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em

Mã bệnh ICD 10 M91: Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M89.4: Các bệnh phì đại xương khớp khác

Mã bệnh ICD 10 M89.4: Các bệnh phì đại xương khớp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M91.0: Hư điểm cốt hóa tại khung chậu ở trẻ em

Mã bệnh ICD 10 M91.0: Hư điểm cốt hóa tại khung chậu ở trẻ em. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M89.5: Tiêu xương

Mã bệnh ICD 10 M89.5: Tiêu xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M91.1: Hư điểm cốt hóa chỏm xương đùi ở trẻ em[Legg-Calvé-Pethès]

Mã bệnh ICD 10 M91.1: Hư điểm cốt hóa chỏm xương đùi ở trẻ em[Legg-Calvé-Pethès]. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M89.6: Bệnh xương sau viêm tủy xám (bại liệt)

Mã bệnh ICD 10 M89.6: Bệnh xương sau viêm tủy xám (bại liệt). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M91.2: Khớp háng dẹt

Mã bệnh ICD 10 M91.2: Khớp háng dẹt. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M89.8: Các rối loạn đặc hiệu khác của xương

Mã bệnh ICD 10 M89.8: Các rối loạn đặc hiệu khác của xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M89.9: Các rối loạn xương không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M89.9: Các rối loạn xương không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M90*: Bệnh xương trong các bệnh đã xếp loại mục khác

Mã bệnh ICD 10 M90*: Bệnh xương trong các bệnh đã xếp loại mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M90.0*: Lao xương (A18.0†)

Mã bệnh ICD 10 M90.0*: Lao xương (A18.0†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M90.1*: Viêm màng xương trong các bệnh nhiễm khuẩn khác đã phân loại ở...

Mã bệnh ICD 10 M90.1*: Viêm màng xương trong các bệnh nhiễm khuẩn khác đã phân loại ở nơi khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M90.2*: Bệnh xương trong các bệnh nhiễm khuẩn khác đã xếp loại ở mục...

Mã bệnh ICD 10 M90.2*: Bệnh xương trong các bệnh nhiễm khuẩn khác đã xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M90.3*: Hoại tử xương trong bệnh khí nén (thùng thợ lặn) (T70.3†)

Mã bệnh ICD 10 M90.3*: Hoại tử xương trong bệnh khí nén (thùng thợ lặn) (T70.3†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M90.4*: Hoại tử xương do bệnh huyết cầu tố (D50-D64†)

Mã bệnh ICD 10 M90.4*: Hoại tử xương do bệnh huyết cầu tố (D50-D64†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M86.4: Viêm xương tủy mãn tính có đường rò

Mã bệnh ICD 10 M86.4: Viêm xương tủy mãn tính có đường rò. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M89: Rối loạn khác của xương

Mã bệnh ICD 10 M89: Rối loạn khác của xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M86.5: Viêm xương tủy do bệnh máu mãn tínhkhác

Mã bệnh ICD 10 M86.5: Viêm xương tủy do bệnh máu mãn tínhkhác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn