Trang chủ Vần M
Vần M
M06.3: Hạt (nốt) thấp dưới da
Mã bệnh ICD 10 M06.3: Hạt (nốt) thấp dưới da. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M06.4: Viêm nhiều khớp
Mã bệnh ICD 10 M06.4: Viêm nhiều khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M06.8: Viêm khớp dạng thấp đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 M06.8: Viêm khớp dạng thấp đặc hiệu khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M06.9: Viêm khớp dạng thấp không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M06.9: Viêm khớp dạng thấp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M03.6*: Bệnh khớp phản ứng sau một số bệnh được xếp loại ở mục...
Mã bệnh ICD 10 M03.6*: Bệnh khớp phản ứng sau một số bệnh được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M07*: Bệnh khớp vẩy nến và bệnh đường ruột
Mã bệnh ICD 10 M07*: Bệnh khớp vẩy nến và bệnh đường ruột. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M05: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính
Mã bệnh ICD 10 M05: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M07.0*: Bệnh khớp vẩy nến có tổn thương khớp ngón xa (L40.5†)
Mã bệnh ICD 10 M07.0*: Bệnh khớp vẩy nến có tổn thương khớp ngón xa (L40.5†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M05.0: Hội chứng Felty
Mã bệnh ICD 10 M05.0: Hội chứng Felty. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M07.1*: Viêm khớp có hủy khớp (L40.5†)
Mã bệnh ICD 10 M07.1*: Viêm khớp có hủy khớp (L40.5†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M05.1†: Tổn thương phổi trong các bệnh lý thấp khớp (J99.0*)
Mã bệnh ICD 10 M05.1†: Tổn thương phổi trong các bệnh lý thấp khớp (J99.0*). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M07.2*: Viêm cột sống vẩy nến (L40.5†)
Mã bệnh ICD 10 M07.2*: Viêm cột sống vẩy nến (L40.5†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M05.2: Viêm mạch trong bệnh lý thấp khớp
Mã bệnh ICD 10 M05.2: Viêm mạch trong bệnh lý thấp khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M05.3†: Viêm khớp dạng thấp có tổn thương các tạng liên quan
Mã bệnh ICD 10 M05.3†: Viêm khớp dạng thấp có tổn thương các tạng liên quan. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M05.8: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính khác
Mã bệnh ICD 10 M05.8: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M05.9: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M05.9: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M06: Viêm khớp dạng thấp khác
Mã bệnh ICD 10 M06: Viêm khớp dạng thấp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02.3: Hội chứng Reiter
Mã bệnh ICD 10 M02.3: Hội chứng Reiter. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02.8: Bệnh viêm khớp phản ứng khác
Mã bệnh ICD 10 M02.8: Bệnh viêm khớp phản ứng khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02.9: Bệnh viêm khớp phản ứng không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M02.9: Bệnh viêm khớp phản ứng không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp