Trang chủ Vần M
Vần M
M21: Biến dạng mắc phải khác của chi
Mã bệnh ICD 10 M21: Biến dạng mắc phải khác của chi. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M22.4: Chứng nhuyễn sụn xương bánh chè
Mã bệnh ICD 10 M22.4: Chứng nhuyễn sụn xương bánh chè. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21.0: Biến dạng vẹo ra ngoài, không xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M21.0: Biến dạng vẹo ra ngoài, không xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M22.8: Các bất thường của xương bánh chè
Mã bệnh ICD 10 M22.8: Các bất thường của xương bánh chè. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21.1: Biến dạng vẹo vào trong, không xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M21.1: Biến dạng vẹo vào trong, không xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M22.9: Các bất thường của xương bánh chè không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M22.9: Các bất thường của xương bánh chè không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21.2: Biến dạng gấp
Mã bệnh ICD 10 M21.2: Biến dạng gấp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M23: Tổn thương bên trong khớp gối
Mã bệnh ICD 10 M23: Tổn thương bên trong khớp gối. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21.3: Biến dạng cổ tay hoặc bàn chân rủ(mắc phải)
Mã bệnh ICD 10 M21.3: Biến dạng cổ tay hoặc bàn chân rủ(mắc phải). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21.4: Biến dạng bàn chân phẳng (mắc phải)
Mã bệnh ICD 10 M21.4: Biến dạng bàn chân phẳng (mắc phải). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21.5: Biến dạng bàn tay quặp, bàn tay vẹo, bàn chân quặp, bàn chân...
Mã bệnh ICD 10 M21.5: Biến dạng bàn tay quặp, bàn tay vẹo, bàn chân quặp, bàn chân vẹo (mắc phải). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21.6: Các biến dạng mắc phải khác của cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 M21.6: Các biến dạng mắc phải khác của cổ chân và bàn chân. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21.7: Chi lệch (mắc phải)
Mã bệnh ICD 10 M21.7: Chi lệch (mắc phải). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21.8: Biến dạng mắc phải đặc hiệu khác của chi
Mã bệnh ICD 10 M21.8: Biến dạng mắc phải đặc hiệu khác của chi. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21.9: Biến dạng mắc phải không đặc hiệu của chi
Mã bệnh ICD 10 M21.9: Biến dạng mắc phải không đặc hiệu của chi. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M22: Các bất thường của xương bánh chè
Mã bệnh ICD 10 M22: Các bất thường của xương bánh chè. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M22.0: Trật xương bánh chè tái phát
Mã bệnh ICD 10 M22.0: Trật xương bánh chè tái phát. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M18.2: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương cả 2 bên
Mã bệnh ICD 10 M18.2: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M20.4: Biến dạng ngón chân hình búa (mắc phải)
Mã bệnh ICD 10 M20.4: Biến dạng ngón chân hình búa (mắc phải). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M18.3: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương khác
Mã bệnh ICD 10 M18.3: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp