Trang chủ Vần M

Vần M

M25.7: Gai xương

Mã bệnh ICD 10 M25.7: Gai xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M25.8: Các bệnh khớp đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 M25.8: Các bệnh khớp đặc hiệu khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M25.9: Các bệnh khớp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M25.9: Các bệnh khớp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M30: Viêm nút quanh động mạch và bệnh liên quan

Mã bệnh ICD 10 M30: Viêm nút quanh động mạch và bệnh liên quan. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M30.0: Viêm đa động mạch hình nút

Mã bệnh ICD 10 M30.0: Viêm đa động mạch hình nút. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M30.1: Viêm đa động mạch có tổn thương phổi [Churg-Strauss]

Mã bệnh ICD 10 M30.1: Viêm đa động mạch có tổn thương phổi [Churg-Strauss]. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M30.2: Viêm đa động mạch trẻ em

Mã bệnh ICD 10 M30.2: Viêm đa động mạch trẻ em. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M30.3: Hội chứng hạch-da-niêm mạc [Kawasaki]

Mã bệnh ICD 10 M30.3: Hội chứng hạch-da-niêm mạc [Kawasaki]. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M25: Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 M25: Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M30.8: Các bệnh khác liên quan đến viêm nút quanh động mạch

Mã bệnh ICD 10 M30.8: Các bệnh khác liên quan đến viêm nút quanh động mạch. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M25.0: Chảy máu khớp

Mã bệnh ICD 10 M25.0: Chảy máu khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M31: Bệnh mạch máu hoại tử khác

Mã bệnh ICD 10 M31: Bệnh mạch máu hoại tử khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M25.1: Rò khớp

Mã bệnh ICD 10 M25.1: Rò khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M31.0: Viêm đa mạch quá mẫn

Mã bệnh ICD 10 M31.0: Viêm đa mạch quá mẫn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M25.2: Lỏng lẻo khớp

Mã bệnh ICD 10 M25.2: Lỏng lẻo khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M31.1: Bệnh vi mạch có huyết khối

Mã bệnh ICD 10 M31.1: Bệnh vi mạch có huyết khối. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M25.3: Các tổn thương mất vững khác của khớp

Mã bệnh ICD 10 M25.3: Các tổn thương mất vững khác của khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M24: Các tổn thương đặc hiệu khác ở khớp

Mã bệnh ICD 10 M24: Các tổn thương đặc hiệu khác ở khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M24.0: Dị vật nội khớp

Mã bệnh ICD 10 M24.0: Dị vật nội khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M24.1: Các bệnh sụn khớp khác

Mã bệnh ICD 10 M24.1: Các bệnh sụn khớp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp