Trang chủ Vần M

Vần M

M42.0: Viêm xương sụn cột sống thanh thiếu niên

Mã bệnh ICD 10 M42.0: Viêm xương sụn cột sống thanh thiếu niên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M40.1: Các gù cột sống thứ phát khác

Mã bệnh ICD 10 M40.1: Các gù cột sống thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M40.2: Các gù không đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 M40.2: Các gù không đặc hiệu khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M40.3: Hội chứng lưng phẳng

Mã bệnh ICD 10 M40.3: Hội chứng lưng phẳng. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M40.4: Các ưỡn cột sống khác

Mã bệnh ICD 10 M40.4: Các ưỡn cột sống khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M40.5: Ưỡn cột sống không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M40.5: Ưỡn cột sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41: Vẹo cột sống

Mã bệnh ICD 10 M41: Vẹo cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.0: Vẹo cột sống tự phát ở trẻ nhỏ

Mã bệnh ICD 10 M41.0: Vẹo cột sống tự phát ở trẻ nhỏ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.1: Vẹo cột sống tự phát thiếu niên

Mã bệnh ICD 10 M41.1: Vẹo cột sống tự phát thiếu niên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.2: Các vẹo cột sống tự phát khác

Mã bệnh ICD 10 M41.2: Các vẹo cột sống tự phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.3: Vẹo cột sống do bất thường vùng ngực

Mã bệnh ICD 10 M41.3: Vẹo cột sống do bất thường vùng ngực. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.4: Vẹo cột sống do nguyên nhân thần kinh-cơ

Mã bệnh ICD 10 M41.4: Vẹo cột sống do nguyên nhân thần kinh-cơ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.5: Các vẹo cột sống thứ phát khác

Mã bệnh ICD 10 M41.5: Các vẹo cột sống thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M36.4*: Bệnh khớp trong phản ứng quá mẫn đã được xếp loại ở mục...

Mã bệnh ICD 10 M36.4*: Bệnh khớp trong phản ứng quá mẫn đã được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M41.8: Các dạng khác của vẹo cột sống

Mã bệnh ICD 10 M41.8: Các dạng khác của vẹo cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M36.8*: Tổn thương hệ thống mô liên kết trong các bệnh đã được xếp...

Mã bệnh ICD 10 M36.8*: Tổn thương hệ thống mô liên kết trong các bệnh đã được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M41.9: Vẹo cột sống không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M41.9: Vẹo cột sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M35.1: Các hội chứng trùng lắp khác

Mã bệnh ICD 10 M35.1: Các hội chứng trùng lắp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M35.2: Bệnh Behcet

Mã bệnh ICD 10 M35.2: Bệnh Behcet. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M35.3: Bệnh đau cơ dạng thấp

Mã bệnh ICD 10 M35.3: Bệnh đau cơ dạng thấp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống