Trang chủ Vần M

Vần M

M47.9: thoái hóa cột sống không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M47.9: thoái hóa cột sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M48: Các bệnh khác của thân đốt sống

Mã bệnh ICD 10 M48: Các bệnh khác của thân đốt sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M48.0: Hẹp ống sống

Mã bệnh ICD 10 M48.0: Hẹp ống sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M48.1: Cứng khớp do tăng tạo xương [Forestier]

Mã bệnh ICD 10 M48.1: Cứng khớp do tăng tạo xương [Forestier]. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M48.2: Hư khớp liên mỏm gai

Mã bệnh ICD 10 M48.2: Hư khớp liên mỏm gai. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M48.3: Chấn thương cột sống

Mã bệnh ICD 10 M48.3: Chấn thương cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M48.4: gẫy đốt sống do mỏi

Mã bệnh ICD 10 M48.4: gẫy đốt sống do mỏi. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M48.5: Xẹp đốt sống, chưa được xếp loại ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 M48.5: Xẹp đốt sống, chưa được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M48.8: Các bệnh thân đốt sống được xác định khác

Mã bệnh ICD 10 M48.8: Các bệnh thân đốt sống được xác định khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M46.8: Các bệnh viêm khác của thân đốt sống, được xác định

Mã bệnh ICD 10 M46.8: Các bệnh viêm khác của thân đốt sống, được xác định. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M48.9: Các bệnh thân đốt sống không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M48.9: Các bệnh thân đốt sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M46.9: Viêm đốt sống không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M46.9: Viêm đốt sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M49*: Tổn thương cột sống trong các bệnh đã xếp loại mục khác

Mã bệnh ICD 10 M49*: Tổn thương cột sống trong các bệnh đã xếp loại mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M47: thoái hóa cột sống

Mã bệnh ICD 10 M47: thoái hóa cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M49.0*: Lao cột sống (A18.0†)

Mã bệnh ICD 10 M49.0*: Lao cột sống (A18.0†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M47.0†: Hội chứng chèn ép động mạch sống và động mạch gai sống trước...

Mã bệnh ICD 10 M47.0†: Hội chứng chèn ép động mạch sống và động mạch gai sống trước (G99.2*). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M49.1*: Viêm đốt sống do Brucella (A23.-†)

Mã bệnh ICD 10 M49.1*: Viêm đốt sống do Brucella (A23.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M43.5: Các bán trật đốt sống hay tái phát khác

Mã bệnh ICD 10 M43.5: Các bán trật đốt sống hay tái phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M43.6: Vẹo cổ

Mã bệnh ICD 10 M43.6: Vẹo cổ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M43.8: Các dị tật điển hình khác của cột sống được xác định

Mã bệnh ICD 10 M43.8: Các dị tật điển hình khác của cột sống được xác định. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống