Trang chủ Vần L
Vần L
L60.9: Bệnh móng khác, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L60.9: Bệnh móng khác, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L62*: Các bệnh móng trong các bệnh đã phân loại ở phần khác
Mã bệnh ICD 10 L62*: Các bệnh móng trong các bệnh đã phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L62.0*: Móng tay dùi trống do tăng sinh màng xương M89.4
Mã bệnh ICD 10 L62.0*: Móng tay dùi trống do tăng sinh màng xương M89.4. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L62.8*: Các bệnh của móng trong các bệnh khác đã phân loại ở phần...
Mã bệnh ICD 10 L62.8*: Các bệnh của móng trong các bệnh khác đã phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L63: Rụng tóc từng mảng
Mã bệnh ICD 10 L63: Rụng tóc từng mảng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L63.0: Rụng tóc toàn thể
Mã bệnh ICD 10 L63.0: Rụng tóc toàn thể. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L63.1: Rụng lông tóc toàn bộ
Mã bệnh ICD 10 L63.1: Rụng lông tóc toàn bộ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L63.2: Rụng tóc dạng dải
Mã bệnh ICD 10 L63.2: Rụng tóc dạng dải. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L63.8: Rụng tóc từng mảng khác
Mã bệnh ICD 10 L63.8: Rụng tóc từng mảng khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L63.9: Rụng tóc từng mảng, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L63.9: Rụng tóc từng mảng, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L64: Rụng tóc do nội tiết tố nam tính
Mã bệnh ICD 10 L64: Rụng tóc do nội tiết tố nam tính. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L64.0: Rụng tóc do thuốc nội tiết tố nam
Mã bệnh ICD 10 L64.0: Rụng tóc do thuốc nội tiết tố nam. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L60.3: Loạn dưỡng móng
Mã bệnh ICD 10 L60.3: Loạn dưỡng móng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L64.8: Rụng tóc do nội tiết tố nam khác
Mã bệnh ICD 10 L64.8: Rụng tóc do nội tiết tố nam khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L57.5: U hạt do ánh sáng
Mã bệnh ICD 10 L57.5: U hạt do ánh sáng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L55-L59 Các bệnh da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ
L57.8: Biển đổi khác ở da do tiếp xúc lâu dài với bức xạ...
Mã bệnh ICD 10 L57.8: Biển đổi khác ở da do tiếp xúc lâu dài với bức xạ không ion hóa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L55-L59 Các bệnh da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ
L57.9: Biến đổi khác ở da do tiếp xúc lâu dài với bức xạ...
Mã bệnh ICD 10 L57.9: Biến đổi khác ở da do tiếp xúc lâu dài với bức xạ không ion hóa không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L55-L59 Các bệnh da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ
L58: Viêm da do quang tuyến
Mã bệnh ICD 10 L58: Viêm da do quang tuyến. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L55-L59 Các bệnh da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ
L58.0: Viêm da do quang tuyến cấp tính
Mã bệnh ICD 10 L58.0: Viêm da do quang tuyến cấp tính. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L55-L59 Các bệnh da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ
L58.1: Viêm da do quang tuyến mãn tính
Mã bệnh ICD 10 L58.1: Viêm da do quang tuyến mãn tính. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L55-L59 Các bệnh da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ