Trang chủ Vần L
Vần L
L74.2: Rôm sâu
Mã bệnh ICD 10 L74.2: Rôm sâu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L74.3: Rôm không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L74.3: Rôm không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L74.4: Không tiết mồ hôi
Mã bệnh ICD 10 L74.4: Không tiết mồ hôi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L72.1: Kén ở chân lông
Mã bệnh ICD 10 L72.1: Kén ở chân lông. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L74.8: Các bệnh khác của tuyến mồ hôi
Mã bệnh ICD 10 L74.8: Các bệnh khác của tuyến mồ hôi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L72.2: Đa u tuyến bã
Mã bệnh ICD 10 L72.2: Đa u tuyến bã. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L74.9: Các bệnh tuyến mồ hôi, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L74.9: Các bệnh tuyến mồ hôi, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L72.8: Các u nang khác ở da và tổ chức dưới da
Mã bệnh ICD 10 L72.8: Các u nang khác ở da và tổ chức dưới da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L75: Bệnh tuyến mồ hôi bán hủy (nội tiết)
Mã bệnh ICD 10 L75: Bệnh tuyến mồ hôi bán hủy (nội tiết). Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L72.9: U nang lông ở da và tổ chức dưới da, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L72.9: U nang lông ở da và tổ chức dưới da, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L75.0: Mồ hôi có mùi
Mã bệnh ICD 10 L75.0: Mồ hôi có mùi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L73: Các bệnh nang lông khác
Mã bệnh ICD 10 L73: Các bệnh nang lông khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L73.0: Sẹo lồi do trứng cá
Mã bệnh ICD 10 L73.0: Sẹo lồi do trứng cá. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L73.1: Giả viêm nang lông ở cằm
Mã bệnh ICD 10 L73.1: Giả viêm nang lông ở cằm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L70.8: Trứng cá khác
Mã bệnh ICD 10 L70.8: Trứng cá khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L70.9: Trứng cá không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L70.9: Trứng cá không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L71: Trứng cá đỏ
Mã bệnh ICD 10 L71: Trứng cá đỏ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L71.0: Viêm da quanh miệng
Mã bệnh ICD 10 L71.0: Viêm da quanh miệng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L71.1: Mũi sư tử
Mã bệnh ICD 10 L71.1: Mũi sư tử. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L68.2: Rậm lông khu trú
Mã bệnh ICD 10 L68.2: Rậm lông khu trú. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da