Trang chủ Vần L

Vần L

L75.2: Rôm tuyến mồ hôi bán hủy

Mã bệnh ICD 10 L75.2: Rôm tuyến mồ hôi bán hủy. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L83: Bệnh gai đen

Mã bệnh ICD 10 L83: Bệnh gai đen. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L75.8: Các bệnh tuyến mồ hôi bán hủy khác

Mã bệnh ICD 10 L75.8: Các bệnh tuyến mồ hôi bán hủy khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L84: Mắt cá và chai chân

Mã bệnh ICD 10 L84: Mắt cá và chai chân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L75.9: Các bệnh tuyến mồ hôi bán hủy, không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L75.9: Các bệnh tuyến mồ hôi bán hủy, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L85: Dày thượng bì khác

Mã bệnh ICD 10 L85: Dày thượng bì khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L80: Bạch biến

Mã bệnh ICD 10 L80: Bạch biến. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L81: Bệnh rối loạn sắc tố khác

Mã bệnh ICD 10 L81: Bệnh rối loạn sắc tố khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L81.0: Tăng sắc tố sau viêm

Mã bệnh ICD 10 L81.0: Tăng sắc tố sau viêm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L81.1: Rám má

Mã bệnh ICD 10 L81.1: Rám má. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L81.2: Tàn nhang

Mã bệnh ICD 10 L81.2: Tàn nhang. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L81.3: Dát cà phê sữa

Mã bệnh ICD 10 L81.3: Dát cà phê sữa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L81.4: Bệnh tăng sắc tố do melanin khác

Mã bệnh ICD 10 L81.4: Bệnh tăng sắc tố do melanin khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L81.5: Bệnh da mất sắc tố chưa được phân loại ở phần khác

Mã bệnh ICD 10 L81.5: Bệnh da mất sắc tố chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L72.1: Kén ở chân lông

Mã bệnh ICD 10 L72.1: Kén ở chân lông. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L74.8: Các bệnh khác của tuyến mồ hôi

Mã bệnh ICD 10 L74.8: Các bệnh khác của tuyến mồ hôi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L72.2: Đa u tuyến bã

Mã bệnh ICD 10 L72.2: Đa u tuyến bã. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L74.9: Các bệnh tuyến mồ hôi, không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L74.9: Các bệnh tuyến mồ hôi, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L72.8: Các u nang khác ở da và tổ chức dưới da

Mã bệnh ICD 10 L72.8: Các u nang khác ở da và tổ chức dưới da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L75: Bệnh tuyến mồ hôi bán hủy (nội tiết)

Mã bệnh ICD 10 L75: Bệnh tuyến mồ hôi bán hủy (nội tiết). Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da