Trang chủ Vần L

Vần L

L23.8: Viêm da tiếp xúc dị ứng do tác nhân khác

Mã bệnh ICD 10 L23.8: Viêm da tiếp xúc dị ứng do tác nhân khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L23.9: Viêm da tiếp xúc dị ứng, nguyên nhân không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L23.9: Viêm da tiếp xúc dị ứng, nguyên nhân không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L21.0: Viêm da dầu ở đầu

Mã bệnh ICD 10 L21.0: Viêm da dầu ở đầu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L24: Viêm da tiếp xúc kích ứng

Mã bệnh ICD 10 L24: Viêm da tiếp xúc kích ứng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L21.1: Viêm da dầu ở trẻ em

Mã bệnh ICD 10 L21.1: Viêm da dầu ở trẻ em. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L24.0: Viêm da tiếp xúc kích ứng do chất tẩy rửa

Mã bệnh ICD 10 L24.0: Viêm da tiếp xúc kích ứng do chất tẩy rửa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L21.8: Viêm da dầu khác

Mã bệnh ICD 10 L21.8: Viêm da dầu khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L24.1: Viêm da tiếp xúc kích ứng do dầu mỡ

Mã bệnh ICD 10 L24.1: Viêm da tiếp xúc kích ứng do dầu mỡ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L21.9: Viêm da dầu không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L21.9: Viêm da dầu không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L24.2: Viêm da tiếp xúc kích ứng do dung môi

Mã bệnh ICD 10 L24.2: Viêm da tiếp xúc kích ứng do dung môi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L22: Viêm da tã lót

Mã bệnh ICD 10 L22: Viêm da tã lót. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L23: Viêm da tiếp xúc dị ứng

Mã bệnh ICD 10 L23: Viêm da tiếp xúc dị ứng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L23.0: Viêm da tiếp xúc dị ứng do kim loại

Mã bệnh ICD 10 L23.0: Viêm da tiếp xúc dị ứng do kim loại. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L23.1: Viêm da tiếp xúc dị ứng do keo dính

Mã bệnh ICD 10 L23.1: Viêm da tiếp xúc dị ứng do keo dính. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L13.8: Các bệnh da bọng nước đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 L13.8: Các bệnh da bọng nước đặc hiệu khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L13.9: Các bệnh da bọng nước không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L13.9: Các bệnh da bọng nước không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L14*: Các bệnh da bọng nước trong các bệnh đã được phân loại ở...

Mã bệnh ICD 10 L14*: Các bệnh da bọng nước trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L20: Viêm da cơ địa

Mã bệnh ICD 10 L20: Viêm da cơ địa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L11.8: Các bệnh ly gai đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 L11.8: Các bệnh ly gai đặc hiệu khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L20.0: Sẩn ngứa Besnier

Mã bệnh ICD 10 L20.0: Sẩn ngứa Besnier. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm