Trang chủ Vần L

Vần L

L23.0: Viêm da tiếp xúc dị ứng do kim loại

Mã bệnh ICD 10 L23.0: Viêm da tiếp xúc dị ứng do kim loại. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L23.1: Viêm da tiếp xúc dị ứng do keo dính

Mã bệnh ICD 10 L23.1: Viêm da tiếp xúc dị ứng do keo dính. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L23.2: Viêm da tiếp xúc dị ứng do mỹ phẩm

Mã bệnh ICD 10 L23.2: Viêm da tiếp xúc dị ứng do mỹ phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L23.3: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thuốc tại chỗ

Mã bệnh ICD 10 L23.3: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thuốc tại chỗ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L23.4: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thuốc nhuộm

Mã bệnh ICD 10 L23.4: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thuốc nhuộm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L23.5: Viêm da tiếp xúc dị ứng do hóa chất khác

Mã bệnh ICD 10 L23.5: Viêm da tiếp xúc dị ứng do hóa chất khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L23.6: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thực phẩm tại chỗ

Mã bệnh ICD 10 L23.6: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thực phẩm tại chỗ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L23.7: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thực vật, ngoại trừ thực phẩm

Mã bệnh ICD 10 L23.7: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thực vật, ngoại trừ thực phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L23.8: Viêm da tiếp xúc dị ứng do tác nhân khác

Mã bệnh ICD 10 L23.8: Viêm da tiếp xúc dị ứng do tác nhân khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L23.9: Viêm da tiếp xúc dị ứng, nguyên nhân không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L23.9: Viêm da tiếp xúc dị ứng, nguyên nhân không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L21.0: Viêm da dầu ở đầu

Mã bệnh ICD 10 L21.0: Viêm da dầu ở đầu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L24: Viêm da tiếp xúc kích ứng

Mã bệnh ICD 10 L24: Viêm da tiếp xúc kích ứng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L21.1: Viêm da dầu ở trẻ em

Mã bệnh ICD 10 L21.1: Viêm da dầu ở trẻ em. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L24.0: Viêm da tiếp xúc kích ứng do chất tẩy rửa

Mã bệnh ICD 10 L24.0: Viêm da tiếp xúc kích ứng do chất tẩy rửa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L12.3: Ly thượng bì bọng nước mắc phải

Mã bệnh ICD 10 L12.3: Ly thượng bì bọng nước mắc phải. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L12.8: Pemphigoid khác

Mã bệnh ICD 10 L12.8: Pemphigoid khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L12.9: Pemphigoid không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L12.9: Pemphigoid không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L13: Các bệnh da có bọng nước khác

Mã bệnh ICD 10 L13: Các bệnh da có bọng nước khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L13.0: Viêm da dạng herpes

Mã bệnh ICD 10 L13.0: Viêm da dạng herpes. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L13.1: Viêm da mụn mủ dưới lớp sừng

Mã bệnh ICD 10 L13.1: Viêm da mụn mủ dưới lớp sừng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước