Trang chủ Vần L
Vần L
L43.1: Lichen phẳng bọng nước
Mã bệnh ICD 10 L43.1: Lichen phẳng bọng nước. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L43.2: Phản ứng thuốc dạng lichen
Mã bệnh ICD 10 L43.2: Phản ứng thuốc dạng lichen. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L43.3: Lichen phẳng bán cấp (hoạt tính)
Mã bệnh ICD 10 L43.3: Lichen phẳng bán cấp (hoạt tính). Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L43.8: Lichen phẳng khác
Mã bệnh ICD 10 L43.8: Lichen phẳng khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L43.9: Lichen phẳng, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L43.9: Lichen phẳng, không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L44: Các bệnh sẩn có vảy khác
Mã bệnh ICD 10 L44: Các bệnh sẩn có vảy khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L44.0: Vảy phấn đỏ nang lông
Mã bệnh ICD 10 L44.0: Vảy phấn đỏ nang lông. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L44.1: Lichen hình chuỗi hạt
Mã bệnh ICD 10 L44.1: Lichen hình chuỗi hạt. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L44.2: Lichen thành dải
Mã bệnh ICD 10 L44.2: Lichen thành dải. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L44.3: Lichen dạng vằn
Mã bệnh ICD 10 L44.3: Lichen dạng vằn. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L44.4: Viêm da đầu chi dạng sẩn ở trẻ em [Glannotti-Crosti]
Mã bệnh ICD 10 L44.4: Viêm da đầu chi dạng sẩn ở trẻ em [Glannotti-Crosti]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L44.8: Các bệnh sẩn có vảy đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 L44.8: Các bệnh sẩn có vảy đặc hiệu khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L41.9: Á vảy nến, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L41.9: Á vảy nến, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L44.9: Các bệnh sẩn có vảy không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L44.9: Các bệnh sẩn có vảy không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L40.1: Vảy nến mủ toàn thân
Mã bệnh ICD 10 L40.1: Vảy nến mủ toàn thân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L40.2: Viêm da đầu chi liên tục
Mã bệnh ICD 10 L40.2: Viêm da đầu chi liên tục. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L40.3: Vảy nến thể mủ ở gan bàn tay – bàn chân
Mã bệnh ICD 10 L40.3: Vảy nến thể mủ ở gan bàn tay - bàn chân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L40.4: Vảy nến thể giọt
Mã bệnh ICD 10 L40.4: Vảy nến thể giọt. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L40.5†: Vảy nến thể khớp M07.0- M07.3 M09.0
Mã bệnh ICD 10 L40.5†: Vảy nến thể khớp M07.0- M07.3 M09.0. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L40.8: Vảy nến khác
Mã bệnh ICD 10 L40.8: Vảy nến khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy