Trang chủ Vần L

Vần L

L53.0: Hồng ban do nhiễm độc

Mã bệnh ICD 10 L53.0: Hồng ban do nhiễm độc. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban

L50.2: Mày đay do lạnh và nóng

Mã bệnh ICD 10 L50.2: Mày đay do lạnh và nóng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban

L53.1: Hồng ban hình nhẫn

Mã bệnh ICD 10 L53.1: Hồng ban hình nhẫn. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban

L50.3: Da vẽ nổi

Mã bệnh ICD 10 L50.3: Da vẽ nổi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban

L53.2: Hồng ban hình bản đồ

Mã bệnh ICD 10 L53.2: Hồng ban hình bản đồ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban

L50.4: mày đay do rung động

Mã bệnh ICD 10 L50.4: mày đay do rung động. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban

L53.3: Hồng ban mãn tính khác

Mã bệnh ICD 10 L53.3: Hồng ban mãn tính khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban

L50.5: Mày đay do Cholin

Mã bệnh ICD 10 L50.5: Mày đay do Cholin. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban

L50.6: Mày đay tiếp xúc

Mã bệnh ICD 10 L50.6: Mày đay tiếp xúc. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban

L50.8: Mày đay khác

Mã bệnh ICD 10 L50.8: Mày đay khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban

L50.9: Mày đay, không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L50.9: Mày đay, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban

L51: Hồng ban đa dạng

Mã bệnh ICD 10 L51: Hồng ban đa dạng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban

L51.0: Hồng ban đa dạng không có bọng nước

Mã bệnh ICD 10 L51.0: Hồng ban đa dạng không có bọng nước. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban

L51.1: Hồng ban đa dạng có bọng nước

Mã bệnh ICD 10 L51.1: Hồng ban đa dạng có bọng nước. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban

L44.8: Các bệnh sẩn có vảy đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 L44.8: Các bệnh sẩn có vảy đặc hiệu khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy

L41.9: Á vảy nến, không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L41.9: Á vảy nến, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy

L44.9: Các bệnh sẩn có vảy không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L44.9: Các bệnh sẩn có vảy không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy

L42: Vảy phấn hồng

Mã bệnh ICD 10 L42: Vảy phấn hồng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy

L45*: Các bệnh sẩn có vảy trong các bệnh đã phân loại ở nơi...

Mã bệnh ICD 10 L45*: Các bệnh sẩn có vảy trong các bệnh đã phân loại ở nơi khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy

L43: Lichen phẳng

Mã bệnh ICD 10 L43: Lichen phẳng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy