Trang chủ Vần K
Vần K
K63.0: áp xe ruột
Mã bệnh ICD 10 K63.0: áp xe ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K63.1: Thủng ruột (không có chấn thương)
Mã bệnh ICD 10 K63.1: Thủng ruột (không có chấn thương). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K63.2: Rò ruột
Mã bệnh ICD 10 K63.2: Rò ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K63.3: Loét ruột
Mã bệnh ICD 10 K63.3: Loét ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K63.4: Sa ruột
Mã bệnh ICD 10 K63.4: Sa ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K63.5: Polyp đại tràng
Mã bệnh ICD 10 K63.5: Polyp đại tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K62.1: Polip trực tràng
Mã bệnh ICD 10 K62.1: Polip trực tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K63.8: Bệnh đặc hiệu khác của ruột
Mã bệnh ICD 10 K63.8: Bệnh đặc hiệu khác của ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K62.2: Sa hậu môn
Mã bệnh ICD 10 K62.2: Sa hậu môn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K63.9: Bệnh ruột, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K63.9: Bệnh ruột, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K62.3: Sa trực tràng
Mã bệnh ICD 10 K62.3: Sa trực tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K64: Trĩ và huyết khối tĩnh mạch qua hậu môn
Mã bệnh ICD 10 K64: Trĩ và huyết khối tĩnh mạch qua hậu môn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K62.4: Hẹp trực tràng và ống hậu môn
Mã bệnh ICD 10 K62.4: Hẹp trực tràng và ống hậu môn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K64.0: Trĩ độ I
Mã bệnh ICD 10 K64.0: Trĩ độ I. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K60.2: Nứt ống hậu môn, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K60.2: Nứt ống hậu môn, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K60.3: Rò hậu môn
Mã bệnh ICD 10 K60.3: Rò hậu môn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K60.4: Rò trực tràng
Mã bệnh ICD 10 K60.4: Rò trực tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K60.5: Rò hậu môn trực tràng
Mã bệnh ICD 10 K60.5: Rò hậu môn trực tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K61: áp xe vùng hậu môn – trực tràng
Mã bệnh ICD 10 K61: áp xe vùng hậu môn - trực tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K61.0: áp xe hậu môn
Mã bệnh ICD 10 K61.0: áp xe hậu môn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác