Trang chủ Vần K

Vần K

K66.1: Cổ trướng máu

Mã bệnh ICD 10 K66.1: Cổ trướng máu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc

K66.8: Rối loạn đặc hiệu khác của phúc mạc

Mã bệnh ICD 10 K66.8: Rối loạn đặc hiệu khác của phúc mạc. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc

K66.9: Rối loạn của phúc mạc, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K66.9: Rối loạn của phúc mạc, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc

K64.1: Trĩ độ II

Mã bệnh ICD 10 K64.1: Trĩ độ II. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K67*: Rối loạn của phúc mạc trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K67*: Rối loạn của phúc mạc trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc

K64.2: Trĩ độ III

Mã bệnh ICD 10 K64.2: Trĩ độ III. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K67.0*: Viêm phúc mạc do Chlamydia (A74.8†)

Mã bệnh ICD 10 K67.0*: Viêm phúc mạc do Chlamydia (A74.8†). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc

K64.3: Trĩ độ IV

Mã bệnh ICD 10 K64.3: Trĩ độ IV. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K67.1*: Viêm phúc mạc do lậu cầu (A54.8†)

Mã bệnh ICD 10 K67.1*: Viêm phúc mạc do lậu cầu (A54.8†). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc

K64.4: Dãn da do trĩ sót lại

Mã bệnh ICD 10 K64.4: Dãn da do trĩ sót lại. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K67.2*: Viêm phúc mạc do giang mai (A52.7†)

Mã bệnh ICD 10 K67.2*: Viêm phúc mạc do giang mai (A52.7†). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc

K64.5: Huyết khối tĩnh mạch quanh hậu môn

Mã bệnh ICD 10 K64.5: Huyết khối tĩnh mạch quanh hậu môn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K64.8: Trĩ xác định khác

Mã bệnh ICD 10 K64.8: Trĩ xác định khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K64.9: Trĩ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K64.9: Trĩ, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K63.1: Thủng ruột (không có chấn thương)

Mã bệnh ICD 10 K63.1: Thủng ruột (không có chấn thương). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K63.2: Rò ruột

Mã bệnh ICD 10 K63.2: Rò ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K63.3: Loét ruột

Mã bệnh ICD 10 K63.3: Loét ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K63.4: Sa ruột

Mã bệnh ICD 10 K63.4: Sa ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K63.5: Polyp đại tràng

Mã bệnh ICD 10 K63.5: Polyp đại tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K62.1: Polip trực tràng

Mã bệnh ICD 10 K62.1: Polip trực tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác