Trang chủ Vần K

Vần K

K71.4: Bệnh gan nhiễm độc có viêm tiểu thùy gan mạn

Mã bệnh ICD 10 K71.4: Bệnh gan nhiễm độc có viêm tiểu thùy gan mạn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K71.5: Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan mạn hoạt động

Mã bệnh ICD 10 K71.5: Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan mạn hoạt động. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K67.3*: Viêm phúc mạc do lao (A18.3†)

Mã bệnh ICD 10 K67.3*: Viêm phúc mạc do lao (A18.3†). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc

K71.6: Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K71.6: Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K67.8*: Các rối loạn khác của phúc mạc trong nhiễm trùng đã phân loại...

Mã bệnh ICD 10 K67.8*: Các rối loạn khác của phúc mạc trong nhiễm trùng đã phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc

K71.7: Bệnh gan nhiễm độc có xơ hóa và xơ gan

Mã bệnh ICD 10 K71.7: Bệnh gan nhiễm độc có xơ hóa và xơ gan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K70: Bệnh gan do rượu

Mã bệnh ICD 10 K70: Bệnh gan do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K71.8: Bệnh gan nhiễm độc có rối loạn khác của gan

Mã bệnh ICD 10 K71.8: Bệnh gan nhiễm độc có rối loạn khác của gan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K70.0: Gan nhiễm mỡ do rượu

Mã bệnh ICD 10 K70.0: Gan nhiễm mỡ do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K71.9: Bệnh gan nhiễm độc, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K71.9: Bệnh gan nhiễm độc, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K70.1: Viêm gan do rượu

Mã bệnh ICD 10 K70.1: Viêm gan do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K70.2: Bệnh xơ hóa gan do rượu

Mã bệnh ICD 10 K70.2: Bệnh xơ hóa gan do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K70.3: Xơ gan do rượu

Mã bệnh ICD 10 K70.3: Xơ gan do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K70.4: Suy gan do rượu

Mã bệnh ICD 10 K70.4: Suy gan do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K66.0: Dính phúc mạc

Mã bệnh ICD 10 K66.0: Dính phúc mạc. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc

K66.1: Cổ trướng máu

Mã bệnh ICD 10 K66.1: Cổ trướng máu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc

K66.8: Rối loạn đặc hiệu khác của phúc mạc

Mã bệnh ICD 10 K66.8: Rối loạn đặc hiệu khác của phúc mạc. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc

K66.9: Rối loạn của phúc mạc, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K66.9: Rối loạn của phúc mạc, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc

K64.1: Trĩ độ II

Mã bệnh ICD 10 K64.1: Trĩ độ II. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K67*: Rối loạn của phúc mạc trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K67*: Rối loạn của phúc mạc trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc