Trang chủ Vần K
Vần K
K74.2: Gan xơ hóa với gan xơ cứng
Mã bệnh ICD 10 K74.2: Gan xơ hóa với gan xơ cứng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K74.3: Xơ gan mật tiên phát
Mã bệnh ICD 10 K74.3: Xơ gan mật tiên phát. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K74.4: Xơ gan mật thứ phát
Mã bệnh ICD 10 K74.4: Xơ gan mật thứ phát. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K72: Suy gan, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K72: Suy gan, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K74.5: Xơ gan mật không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K74.5: Xơ gan mật không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K72.0: Suy gan cấp và bán cấp
Mã bệnh ICD 10 K72.0: Suy gan cấp và bán cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K74.6: Xơ gan khác và không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K74.6: Xơ gan khác và không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K72.1: Suy gan mãn
Mã bệnh ICD 10 K72.1: Suy gan mãn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K75: Bệnh viêm gan khác
Mã bệnh ICD 10 K75: Bệnh viêm gan khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K72.9: Suy gan, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K72.9: Suy gan, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K75.0: áp xe ở gan
Mã bệnh ICD 10 K75.0: áp xe ở gan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K73: Viêm gan mãn, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K73: Viêm gan mãn, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K73.0: Viêm gan mãn trường diễn, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K73.0: Viêm gan mãn trường diễn, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K73.1: Viêm tiểu thuỳ gan mạn, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K73.1: Viêm tiểu thuỳ gan mạn, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K71.1: Bệnh gan nhiễm độc có hoại tử gan
Mã bệnh ICD 10 K71.1: Bệnh gan nhiễm độc có hoại tử gan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K71.2: Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan cấp
Mã bệnh ICD 10 K71.2: Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K71.3: Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan mạn dai dẳng
Mã bệnh ICD 10 K71.3: Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan mạn dai dẳng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K71.4: Bệnh gan nhiễm độc có viêm tiểu thùy gan mạn
Mã bệnh ICD 10 K71.4: Bệnh gan nhiễm độc có viêm tiểu thùy gan mạn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K71.5: Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan mạn hoạt động
Mã bệnh ICD 10 K71.5: Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan mạn hoạt động. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K67.3*: Viêm phúc mạc do lao (A18.3†)
Mã bệnh ICD 10 K67.3*: Viêm phúc mạc do lao (A18.3†). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc