Trang chủ Vần K

Vần K

K82.2: Thủng túi mật

Mã bệnh ICD 10 K82.2: Thủng túi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K80.0: Sỏi túi mật có viêm túi mật cấp

Mã bệnh ICD 10 K80.0: Sỏi túi mật có viêm túi mật cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K82.3: Dò túi mật

Mã bệnh ICD 10 K82.3: Dò túi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K80.1: Sỏi túi mật có viêm túi mật khác

Mã bệnh ICD 10 K80.1: Sỏi túi mật có viêm túi mật khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K82.4: Tích tụ Cholesterol ở túi mật

Mã bệnh ICD 10 K82.4: Tích tụ Cholesterol ở túi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K80.2: Sỏi túi mật không có viêm túi mật

Mã bệnh ICD 10 K80.2: Sỏi túi mật không có viêm túi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K82.8: Bệnh đặc hiệu khác của túi mật

Mã bệnh ICD 10 K82.8: Bệnh đặc hiệu khác của túi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K80.3: Sỏi ống mật có viêm đường mật

Mã bệnh ICD 10 K80.3: Sỏi ống mật có viêm đường mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K80.4: Sỏi đường mật có viêm túi mật

Mã bệnh ICD 10 K80.4: Sỏi đường mật có viêm túi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K80.5: Sỏi mật không viêm đường mật hay viêm túi mật

Mã bệnh ICD 10 K80.5: Sỏi mật không viêm đường mật hay viêm túi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K80.8: Sỏi mật khác

Mã bệnh ICD 10 K80.8: Sỏi mật khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K81: Viêm túi mật

Mã bệnh ICD 10 K81: Viêm túi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K81.0: Viêm túi mật cấp

Mã bệnh ICD 10 K81.0: Viêm túi mật cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K81.1: Viêm túi mật mạn

Mã bệnh ICD 10 K81.1: Viêm túi mật mạn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K76.8: Bệnh gan đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 K76.8: Bệnh gan đặc hiệu khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K75.1: Viêm tĩnh mạch của tĩnh mạch cửa

Mã bệnh ICD 10 K75.1: Viêm tĩnh mạch của tĩnh mạch cửa. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K76.9: Bệnh gan, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K76.9: Bệnh gan, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K75.2: Viêm gan tái hoạt động, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K75.2: Viêm gan tái hoạt động, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K77*: Rối loạn chức năng gan trong bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K77*: Rối loạn chức năng gan trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K75.3: Viêm gan dạng u hạt, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K75.3: Viêm gan dạng u hạt, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan