Trang chủ Vần K

Vần K

K14.1: Lưỡi bản đồ

Mã bệnh ICD 10 K14.1: Lưỡi bản đồ. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K22.3: Thủng thực quản

Mã bệnh ICD 10 K22.3: Thủng thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K14.2: Viêm lưỡi dạng thoi

Mã bệnh ICD 10 K14.2: Viêm lưỡi dạng thoi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K14.3: Phì đại gai lưỡi

Mã bệnh ICD 10 K14.3: Phì đại gai lưỡi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K14.4: Teo gai lưỡi

Mã bệnh ICD 10 K14.4: Teo gai lưỡi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K14.5: Lưỡi bị gấp nếp

Mã bệnh ICD 10 K14.5: Lưỡi bị gấp nếp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K14.6: Đau lưỡi

Mã bệnh ICD 10 K14.6: Đau lưỡi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K14.8: Bệnh khác của lưỡi

Mã bệnh ICD 10 K14.8: Bệnh khác của lưỡi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K14.9: Bệnh lưỡi, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K14.9: Bệnh lưỡi, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K20: Viêm thực quản

Mã bệnh ICD 10 K20: Viêm thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K21: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản

Mã bệnh ICD 10 K21: Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K21.0: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản với viêm thực quản

Mã bệnh ICD 10 K21.0: Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản với viêm thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K21.9: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản không có viêm thực quản

Mã bệnh ICD 10 K21.9: Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản không có viêm thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22: Bệnh khác của thực quản

Mã bệnh ICD 10 K22: Bệnh khác của thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K11.7: Rối loạn tiết nước bọt

Mã bệnh ICD 10 K11.7: Rối loạn tiết nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K11.8: Bệnh khác của tuyến nước bọt

Mã bệnh ICD 10 K11.8: Bệnh khác của tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K11.9: Bệnh tuyến nước bọt, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K11.9: Bệnh tuyến nước bọt, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K12: Viêm miệng và tổn thương liên quan

Mã bệnh ICD 10 K12: Viêm miệng và tổn thương liên quan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K12.0: Loét miệng tái diễn

Mã bệnh ICD 10 K12.0: Loét miệng tái diễn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K12.1: Dạng khác của viêm miệng

Mã bệnh ICD 10 K12.1: Dạng khác của viêm miệng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm