Trang chủ Vần K
Vần K
K90.3: Tiêu chảy phân mỡ do tụy
Mã bệnh ICD 10 K90.3: Tiêu chảy phân mỡ do tụy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa
K90.4: Kém hấp thụ do không dung nạp, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K90.4: Kém hấp thụ do không dung nạp, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa
K90.8: Ruột kém hấp thu khác
Mã bệnh ICD 10 K90.8: Ruột kém hấp thu khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa
K90.9: Ruột kém hấp thu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K90.9: Ruột kém hấp thu, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa
K91: Rối loạn tiêu hóa sau phẫu thuật không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K91: Rối loạn tiêu hóa sau phẫu thuật không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa
K86.2: Nang tụy
Mã bệnh ICD 10 K86.2: Nang tụy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K91.0: Nôn mửa sau phẫu thuật dạ dày – ruột
Mã bệnh ICD 10 K91.0: Nôn mửa sau phẫu thuật dạ dày - ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa
K86.3: Nang giả tụy
Mã bệnh ICD 10 K86.3: Nang giả tụy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K91.1: Hội chứng sau phẫu thuật dạ dày
Mã bệnh ICD 10 K91.1: Hội chứng sau phẫu thuật dạ dày. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa
K86.8: Bệnh đặc hiệu khác của tụy
Mã bệnh ICD 10 K86.8: Bệnh đặc hiệu khác của tụy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K91.2: Kém hấp thu sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K91.2: Kém hấp thu sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa
K86.9: Bệnh tụy, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K86.9: Bệnh tụy, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K91.3: Tắc ruột sau mổ
Mã bệnh ICD 10 K91.3: Tắc ruột sau mổ. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa
K87*: Rối loạn của túi mật, đường mật và tụy đã được phân loại...
Mã bệnh ICD 10 K87*: Rối loạn của túi mật, đường mật và tụy đã được phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K83.9: Bệnh đường mật, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K83.9: Bệnh đường mật, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K85: Viêm tụy cấp
Mã bệnh ICD 10 K85: Viêm tụy cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K85.0: Viêm tụy cấp tính tự phát
Mã bệnh ICD 10 K85.0: Viêm tụy cấp tính tự phát. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K85.1: Viêm tụy cấp tính do mật
Mã bệnh ICD 10 K85.1: Viêm tụy cấp tính do mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K85.2: Viêm tụy cấp tính do rượu
Mã bệnh ICD 10 K85.2: Viêm tụy cấp tính do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K85.3: Viêm tụy cấp tính do thuốc
Mã bệnh ICD 10 K85.3: Viêm tụy cấp tính do thuốc. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy