Trang chủ Vần K
Vần K
K40.9: Thóat vị bẹn một bên hay không đặc hiệu, không tắc hay hoại...
Mã bệnh ICD 10 K40.9: Thóat vị bẹn một bên hay không đặc hiệu, không tắc hay hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K36: Viêm ruột thừa khác
Mã bệnh ICD 10 K36: Viêm ruột thừa khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K41: Thóat vị đùi
Mã bệnh ICD 10 K41: Thóat vị đùi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K37: Viêm ruột thừa không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K37: Viêm ruột thừa không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K41.0: Thóat vị đùi hai bên, có tắc, không hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K41.0: Thóat vị đùi hai bên, có tắc, không hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K38: Bệnh khác của ruột thừa
Mã bệnh ICD 10 K38: Bệnh khác của ruột thừa. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K41.1: Thóat vị đùi hai bên, có hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K41.1: Thóat vị đùi hai bên, có hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K38.0: Tăng sản ở ruột thừa
Mã bệnh ICD 10 K38.0: Tăng sản ở ruột thừa. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K41.2: Thóat vị đùi hai bên, không tắc hay hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K41.2: Thóat vị đùi hai bên, không tắc hay hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K38.1: Sỏi ở ruột thừa
Mã bệnh ICD 10 K38.1: Sỏi ở ruột thừa. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K38.2: Túi thừa của ruột thừa
Mã bệnh ICD 10 K38.2: Túi thừa của ruột thừa. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K38.3: Dò ruột thừa
Mã bệnh ICD 10 K38.3: Dò ruột thừa. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K38.8: Bệnh ruột thừa đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 K38.8: Bệnh ruột thừa đặc hiệu khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K38.9: Bệnh ruột thừa, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K38.9: Bệnh ruột thừa, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K35: Viêm ruột thừa cấp
Mã bệnh ICD 10 K35: Viêm ruột thừa cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K35.0: Viêm ruột thừa với viêm phúc mạc toàn bộ
Mã bệnh ICD 10 K35.0: Viêm ruột thừa với viêm phúc mạc toàn bộ. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K35.1: Viêm ruột thừa cấp với áp xe phúc mạc
Mã bệnh ICD 10 K35.1: Viêm ruột thừa cấp với áp xe phúc mạc. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K29.9: Viêm dạ dày tá tràng, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K29.9: Viêm dạ dày tá tràng, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K35.2: Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc toàn bộ
Mã bệnh ICD 10 K35.2: Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc toàn bộ. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K30: Khó tiêu chức năng
Mã bệnh ICD 10 K30: Khó tiêu chức năng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng