Trang chủ Vần K
Vần K
K41.4: Thóat vị đùi một bên hay không đặc hiệu, có hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K41.4: Thóat vị đùi một bên hay không đặc hiệu, có hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K44: Thóat vị hoành
Mã bệnh ICD 10 K44: Thóat vị hoành. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K41.9: Thóat vị đùi một bên hay không đặc hiệu, không tắc hay hoại...
Mã bệnh ICD 10 K41.9: Thóat vị đùi một bên hay không đặc hiệu, không tắc hay hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K44.0: Thóat vị hoành có tắc, không hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K44.0: Thóat vị hoành có tắc, không hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K42: Thóat vị rốn
Mã bệnh ICD 10 K42: Thóat vị rốn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K44.1: Thóat vị hoành có hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K44.1: Thóat vị hoành có hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K42.0: Thóat vị rốn có tắc, không hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K42.0: Thóat vị rốn có tắc, không hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K42.1: Thóat vị rốn có hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K42.1: Thóat vị rốn có hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K42.9: Thóat vị rốn, không tắc hay hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K42.9: Thóat vị rốn, không tắc hay hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K43: Thóat vị bụng
Mã bệnh ICD 10 K43: Thóat vị bụng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K43.0: Thóat vị qua đường mổ có tắc nghẽn, không hoại thư
Mã bệnh ICD 10 K43.0: Thóat vị qua đường mổ có tắc nghẽn, không hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K43.1: Thóat vị qua đường mổ có hoại thư
Mã bệnh ICD 10 K43.1: Thóat vị qua đường mổ có hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K43.2: Thóat vị qua đường mổ không tắc hoặc hoại thư
Mã bệnh ICD 10 K43.2: Thóat vị qua đường mổ không tắc hoặc hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K43.3: Thóat vị cạnh miệng nối có tắc, không hoại thư
Mã bệnh ICD 10 K43.3: Thóat vị cạnh miệng nối có tắc, không hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K36: Viêm ruột thừa khác
Mã bệnh ICD 10 K36: Viêm ruột thừa khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K41: Thóat vị đùi
Mã bệnh ICD 10 K41: Thóat vị đùi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K37: Viêm ruột thừa không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K37: Viêm ruột thừa không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K41.0: Thóat vị đùi hai bên, có tắc, không hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K41.0: Thóat vị đùi hai bên, có tắc, không hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K38: Bệnh khác của ruột thừa
Mã bệnh ICD 10 K38: Bệnh khác của ruột thừa. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K41.1: Thóat vị đùi hai bên, có hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K41.1: Thóat vị đùi hai bên, có hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị