Trang chủ Vần K

Vần K

K57.4: Bệnh túi thừa của ruột non và đại tràng, có thủng và áp...

Mã bệnh ICD 10 K57.4: Bệnh túi thừa của ruột non và đại tràng, có thủng và áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K57.5: Bệnh túi thừa của cả ruột non và đại tràng, không thủng hay...

Mã bệnh ICD 10 K57.5: Bệnh túi thừa của cả ruột non và đại tràng, không thủng hay áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K57.8: Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, có thủng và...

Mã bệnh ICD 10 K57.8: Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, có thủng và áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K57.9: Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, không thủng hay...

Mã bệnh ICD 10 K57.9: Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, không thủng hay áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K58: Hội chứng ruột kích thích

Mã bệnh ICD 10 K58: Hội chứng ruột kích thích. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K58.0: Hội chứng ruột kích thích, có tiêu chảy

Mã bệnh ICD 10 K58.0: Hội chứng ruột kích thích, có tiêu chảy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K56.3: Liệt ruột do sỏi

Mã bệnh ICD 10 K56.3: Liệt ruột do sỏi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K58.9: Hội chứng ruột kích thích, không tiêu chảy

Mã bệnh ICD 10 K58.9: Hội chứng ruột kích thích, không tiêu chảy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K56.4: Nghẹt ruột khác

Mã bệnh ICD 10 K56.4: Nghẹt ruột khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K59: Rối loạn chức năng khác của ruột

Mã bệnh ICD 10 K59: Rối loạn chức năng khác của ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K56.5: Dính ruột [thành dải] có tắc nghẽn

Mã bệnh ICD 10 K56.5: Dính ruột [thành dải] có tắc nghẽn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K59.0: Táo bón

Mã bệnh ICD 10 K59.0: Táo bón. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K56.6: Tắc ruột khác và không xác định

Mã bệnh ICD 10 K56.6: Tắc ruột khác và không xác định. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K59.1: Tiêu chảy rối loạn chức năng

Mã bệnh ICD 10 K59.1: Tiêu chảy rối loạn chức năng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K52.8: Viêm dạ dày – ruột và đại tràng đặc hiệu khác không do...

Mã bệnh ICD 10 K52.8: Viêm dạ dày - ruột và đại tràng đặc hiệu khác không do nhiễm trùng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng

K52.9: Viêm dạ dày – ruột và đại tràng không nhiễm trùng, không đặc...

Mã bệnh ICD 10 K52.9: Viêm dạ dày - ruột và đại tràng không nhiễm trùng, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng

K55: Rối loạn mạch máu của ruột

Mã bệnh ICD 10 K55: Rối loạn mạch máu của ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K55.0: Rối loạn mạch máu ruột cấp tính

Mã bệnh ICD 10 K55.0: Rối loạn mạch máu ruột cấp tính. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K55.1: Rối loạn mạch máu ruột mạn

Mã bệnh ICD 10 K55.1: Rối loạn mạch máu ruột mạn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K55.2: Loạn sản mạch máu đại tràng

Mã bệnh ICD 10 K55.2: Loạn sản mạch máu đại tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác