Trang chủ Vần G
Vần G
G80.9: Bại não, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G80.9: Bại não, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G73.0*: Hội chứng nhược cơ trong bệnh nội tiết
Mã bệnh ICD 10 G73.0*: Hội chứng nhược cơ trong bệnh nội tiết. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G73.1*: Hội chứng Lambert-Eaton (C80†
Mã bệnh ICD 10 G73.1*: Hội chứng Lambert-Eaton (C80†. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G73.2*: Hội chứng nhược cơ khác trong u (C00-D48†)
Mã bệnh ICD 10 G73.2*: Hội chứng nhược cơ khác trong u (C00-D48†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G73.3*: Hội chứng nhược cơ trong các bệnh khác phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 G73.3*: Hội chứng nhược cơ trong các bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G73.4*: Bệnh cơ trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi...
Mã bệnh ICD 10 G73.4*: Bệnh cơ trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G71.8: Các bệnh tiên phát khác của cơ
Mã bệnh ICD 10 G71.8: Các bệnh tiên phát khác của cơ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G73.5*: Bệnh cơ trong bệnh nội tiết
Mã bệnh ICD 10 G73.5*: Bệnh cơ trong bệnh nội tiết. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G71.9: Bệnh cơ tiên phát, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G71.9: Bệnh cơ tiên phát, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G73.6*: Bệnh cơ trong bệnh chuyển hóa
Mã bệnh ICD 10 G73.6*: Bệnh cơ trong bệnh chuyển hóa. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G72: Bệnh cơ khác
Mã bệnh ICD 10 G72: Bệnh cơ khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G73.7*: Bệnh cơ trong bệnh khác, phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 G73.7*: Bệnh cơ trong bệnh khác, phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G72.0: Bệnh cơ do thuốc
Mã bệnh ICD 10 G72.0: Bệnh cơ do thuốc. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G80: Bại não
Mã bệnh ICD 10 G80: Bại não. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G72.1: Bệnh cơ do rượu
Mã bệnh ICD 10 G72.1: Bệnh cơ do rượu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G72.2: Bệnh cơ do độc tố khác
Mã bệnh ICD 10 G72.2: Bệnh cơ do độc tố khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G72.3: Liệt chu kỳ
Mã bệnh ICD 10 G72.3: Liệt chu kỳ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G72.4: Viêm cơ, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 G72.4: Viêm cơ, không phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G72.8: Bệnh cơ xác định khác
Mã bệnh ICD 10 G72.8: Bệnh cơ xác định khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G72.9: Bệnh cơ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G72.9: Bệnh cơ, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ