Trang chủ Vần G

Vần G

G91.1: Tràn dịch não tắc

Mã bệnh ICD 10 G91.1: Tràn dịch não tắc. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh

G80.8: Bại não khác

Mã bệnh ICD 10 G80.8: Bại não khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G80.9: Bại não, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G80.9: Bại não, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G81: Liệt nửa người

Mã bệnh ICD 10 G81: Liệt nửa người. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G81.0: Liệt mềm nửa người

Mã bệnh ICD 10 G81.0: Liệt mềm nửa người. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G81.1: Liệt cứng nửa người

Mã bệnh ICD 10 G81.1: Liệt cứng nửa người. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G81.9: Liệt nửa người không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G81.9: Liệt nửa người không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G82: Liệt hai chân và liệt tứ chi

Mã bệnh ICD 10 G82: Liệt hai chân và liệt tứ chi. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G82.0: Liệt mềm hai chi dưới

Mã bệnh ICD 10 G82.0: Liệt mềm hai chi dưới. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G82.1: Liệt cứng hai chi dưới

Mã bệnh ICD 10 G82.1: Liệt cứng hai chi dưới. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G82.2: Liệt hai chi dưới, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G82.2: Liệt hai chi dưới, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G82.3: Liệt mềm tứ chi

Mã bệnh ICD 10 G82.3: Liệt mềm tứ chi. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G80.0: Bại não liệt tứ chi co cứng

Mã bệnh ICD 10 G80.0: Bại não liệt tứ chi co cứng. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G82.4: Liệt cứng tứ chi

Mã bệnh ICD 10 G82.4: Liệt cứng tứ chi. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G80.1: Bại não liệt co cứng hai bên

Mã bệnh ICD 10 G80.1: Bại não liệt co cứng hai bên. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G82.5: Liệt tứ chi, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G82.5: Liệt tứ chi, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G80.2: Bại não liệt nửa người co cứng

Mã bệnh ICD 10 G80.2: Bại não liệt nửa người co cứng. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G83: Hội chứng liệt khác

Mã bệnh ICD 10 G83: Hội chứng liệt khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G80.3: Bại não loạn động

Mã bệnh ICD 10 G80.3: Bại não loạn động. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G83.0: Liệt hai chi trên

Mã bệnh ICD 10 G83.0: Liệt hai chi trên. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác