Trang chủ Vần G

Vần G

G47.8: Rối loạn giấc ngủ khác

Mã bệnh ICD 10 G47.8: Rối loạn giấc ngủ khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G46.0*: Hội chứng động mạch não giữa (I66.0†)

Mã bệnh ICD 10 G46.0*: Hội chứng động mạch não giữa (I66.0†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G46.1*: Hội chứng động mạch não trước (I66.1†)

Mã bệnh ICD 10 G46.1*: Hội chứng động mạch não trước (I66.1†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G44.1: Nhức đầu do mạch máu, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 G44.1: Nhức đầu do mạch máu, không phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G46.2*: Hội chứng động mạch não sau (I66.2†)

Mã bệnh ICD 10 G46.2*: Hội chứng động mạch não sau (I66.2†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G44.2: Đau đầu do căng thẳng

Mã bệnh ICD 10 G44.2: Đau đầu do căng thẳng. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G46.3*: Hội chứng đột quỵ thân não (I60-I67†)

Mã bệnh ICD 10 G46.3*: Hội chứng đột quỵ thân não (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G44.3: Đau đầu mãn tính sau chấn thương

Mã bệnh ICD 10 G44.3: Đau đầu mãn tính sau chấn thương. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G46.4*: Hội chứng đột quỵ tiểu não (I60-I67†)

Mã bệnh ICD 10 G46.4*: Hội chứng đột quỵ tiểu não (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G44.4: Đau do thuốc, không phân loại ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 G44.4: Đau do thuốc, không phân loại ở mục khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G46.5*: Hội chứng ổ khuyết vận động đơn thuần (I60-I67†)

Mã bệnh ICD 10 G46.5*: Hội chứng ổ khuyết vận động đơn thuần (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G44.8: Chứng đau đầu xác định khác

Mã bệnh ICD 10 G44.8: Chứng đau đầu xác định khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G45: Cơn thiếu máu não cục bộ thóang qua và hội chứng liên quan

Mã bệnh ICD 10 G45: Cơn thiếu máu não cục bộ thóang qua và hội chứng liên quan. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G45.0: Hội chứng động mạch sống – nền

Mã bệnh ICD 10 G45.0: Hội chứng động mạch sống - nền. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G45.1: Hội chứng động mạch cảnh (bán cầu não)

Mã bệnh ICD 10 G45.1: Hội chứng động mạch cảnh (bán cầu não). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G45.2: Các hội chứng động mạch não trước rải rác hai bên

Mã bệnh ICD 10 G45.2: Các hội chứng động mạch não trước rải rác hai bên. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G45.3: Mù thóang qua

Mã bệnh ICD 10 G45.3: Mù thóang qua. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G45.4: Quên toàn bộ thóang qua

Mã bệnh ICD 10 G45.4: Quên toàn bộ thóang qua. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G45.8: Cơn thiếu máu não thóang qua khác và hội chứng liên quan

Mã bệnh ICD 10 G45.8: Cơn thiếu máu não thóang qua khác và hội chứng liên quan. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G45.9: Cơn thiếu máu não thóang qua không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G45.9: Cơn thiếu máu não thóang qua không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát