Trang chủ Vần G
Vần G
G52.3: Bệnh dây thần kinh dưới lưỡi (hạ thiệt)
Mã bệnh ICD 10 G52.3: Bệnh dây thần kinh dưới lưỡi (hạ thiệt). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G50.1: Đau mặt không điển hình
Mã bệnh ICD 10 G50.1: Đau mặt không điển hình. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G50.8: Bệnh khác của dây thần kinh tam thoa
Mã bệnh ICD 10 G50.8: Bệnh khác của dây thần kinh tam thoa. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G50.9: Bệnh dây thần kinh tam thoa, chưa phân loại
Mã bệnh ICD 10 G50.9: Bệnh dây thần kinh tam thoa, chưa phân loại. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G46.6*: Hội chứng ổ khuyết cảm giác đơn thuần (I60-I67†)
Mã bệnh ICD 10 G46.6*: Hội chứng ổ khuyết cảm giác đơn thuần (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G51: Bệnh dây thần kinh mặt
Mã bệnh ICD 10 G51: Bệnh dây thần kinh mặt. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G46.7*: Hội chứng ổ khuyết khác (I60-I67†)
Mã bệnh ICD 10 G46.7*: Hội chứng ổ khuyết khác (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G51.0: Liệt Bell
Mã bệnh ICD 10 G51.0: Liệt Bell. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G46.8*: Hội chứng mạch máu não khác trong bệnh mạch máu não (I60-I67†)
Mã bệnh ICD 10 G46.8*: Hội chứng mạch máu não khác trong bệnh mạch máu não (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G51.1: Viêm hạch gối
Mã bệnh ICD 10 G51.1: Viêm hạch gối. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G47: Rối loạn giấc ngủ
Mã bệnh ICD 10 G47: Rối loạn giấc ngủ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G51.2: Hội chứng Melkersson
Mã bệnh ICD 10 G51.2: Hội chứng Melkersson. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G47.0: Rối loạn vào giấc và duy trì giấc ngủ [mất ngủ]
Mã bệnh ICD 10 G47.0: Rối loạn vào giấc và duy trì giấc ngủ [mất ngủ]. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G47.1: Rối loạn buồn ngủ quá mức [ngủ quá nhiều]
Mã bệnh ICD 10 G47.1: Rối loạn buồn ngủ quá mức [ngủ quá nhiều]. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G47.2: Rối loạn chu kỳ thức ngủ
Mã bệnh ICD 10 G47.2: Rối loạn chu kỳ thức ngủ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G47.3: Ngừng thở khi ngủ
Mã bệnh ICD 10 G47.3: Ngừng thở khi ngủ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G47.4: Chứng ngủ rũ và mất trương lực đột ngột
Mã bệnh ICD 10 G47.4: Chứng ngủ rũ và mất trương lực đột ngột. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G47.8: Rối loạn giấc ngủ khác
Mã bệnh ICD 10 G47.8: Rối loạn giấc ngủ khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G47.9: Rối loạn giấc ngủ, không biệt định
Mã bệnh ICD 10 G47.9: Rối loạn giấc ngủ, không biệt định. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G50: Bệnh dây thần kinh tam thoa
Mã bệnh ICD 10 G50: Bệnh dây thần kinh tam thoa. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh