Trang chủ Vần E
Vần E
E87.1: Giảm áp suất thẩm thấu và giảm Na máu
Mã bệnh ICD 10 E87.1: Giảm áp suất thẩm thấu và giảm Na máu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E89.0: Suy giáp sau điều trị
Mã bệnh ICD 10 E89.0: Suy giáp sau điều trị. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E87.2: Nhiễm toan
Mã bệnh ICD 10 E87.2: Nhiễm toan. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E87.3: Nhiễm kiềm
Mã bệnh ICD 10 E87.3: Nhiễm kiềm. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E87.4: Rối loạn cân bằng kiềm toan phối hợp
Mã bệnh ICD 10 E87.4: Rối loạn cân bằng kiềm toan phối hợp. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E87.5: Tăng kali máu
Mã bệnh ICD 10 E87.5: Tăng kali máu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E87.6: Hạ kali máu
Mã bệnh ICD 10 E87.6: Hạ kali máu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E87.7: Quá tải dịch
Mã bệnh ICD 10 E87.7: Quá tải dịch. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E87.8: Rối loạn khác về cân bằng điện giải và nước, chưa được phân...
Mã bệnh ICD 10 E87.8: Rối loạn khác về cân bằng điện giải và nước, chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E85.2: thoái hóa dạng bột mang tính di truyền gia đình, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 E85.2: thoái hóa dạng bột mang tính di truyền gia đình, không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E83.1: Rối loạn chuyển hóa sắt
Mã bệnh ICD 10 E83.1: Rối loạn chuyển hóa sắt. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E85.3: thoái hóa dạng bột toàn thân thứ phát
Mã bệnh ICD 10 E85.3: thoái hóa dạng bột toàn thân thứ phát. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E83.2: Rối loạn chuyển hóa kẽm
Mã bệnh ICD 10 E83.2: Rối loạn chuyển hóa kẽm. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E85.4: thoái hóa dạng bột giới hạn ở cơ quan
Mã bệnh ICD 10 E85.4: thoái hóa dạng bột giới hạn ở cơ quan. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E83.3: Rối loạn chuyển hóa phospho và phosphatase
Mã bệnh ICD 10 E83.3: Rối loạn chuyển hóa phospho và phosphatase. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E85.8: thoái hóa dạng bột khác
Mã bệnh ICD 10 E85.8: thoái hóa dạng bột khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E83.4: Rối loạn chuyển hóa magnie
Mã bệnh ICD 10 E83.4: Rối loạn chuyển hóa magnie. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E85.9: thoái hóa dạng bột, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 E85.9: thoái hóa dạng bột, không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E83.5: Rối loạn chuyển hóa calci
Mã bệnh ICD 10 E83.5: Rối loạn chuyển hóa calci. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E83.8: Rối loạn chuyển hóa chất khóang khác
Mã bệnh ICD 10 E83.8: Rối loạn chuyển hóa chất khóang khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa