Trang chủ Vần D
Vần D
D01.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa không đặc...
Mã bệnh ICD 10 D01.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D00: Ung thư biểu mô tại chỗ của khoang miệng, thực quản và dạ...
Mã bệnh ICD 10 D00: Ung thư biểu mô tại chỗ của khoang miệng, thực quản và dạ dày. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D00.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của của môi khoang miệng và hầu
Mã bệnh ICD 10 D00.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của của môi khoang miệng và hầu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D00.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của của thực quản
Mã bệnh ICD 10 D00.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của của thực quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D00.2: U ác của Dạ dày
Mã bệnh ICD 10 D00.2: U ác của Dạ dày. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa khác và...
Mã bệnh ICD 10 D01: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của đại tràng
Mã bệnh ICD 10 D01.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của đại tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.1: Ung thư biểu mô tại chỗ nơi nối trực tràng – đại tràng...
Mã bệnh ICD 10 D01.1: Ung thư biểu mô tại chỗ nơi nối trực tràng - đại tràng sigma. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của trực tràng
Mã bệnh ICD 10 D01.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của trực tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của hậu môn và ống hậu môn
Mã bệnh ICD 10 D01.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của hậu môn và ống hậu môn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ