Trang chủ Vần D

Vần D

D14.2: U lành của khí quản

Mã bệnh ICD 10 D14.2: U lành của khí quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D14.3: U lành của phế quản và phổi

Mã bệnh ICD 10 D14.3: U lành của phế quản và phổi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D14.4: U lành của hệ hô hấp, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D14.4: U lành của hệ hô hấp, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D15: U lành của cơ quan khác và không xác định trong lồng ngực

Mã bệnh ICD 10 D15: U lành của cơ quan khác và không xác định trong lồng ngực. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D15.0: U lành của tuyến ức

Mã bệnh ICD 10 D15.0: U lành của tuyến ức. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.1: U lành của dạ dày

Mã bệnh ICD 10 D13.1: U lành của dạ dày. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D15.1: U lành của tim

Mã bệnh ICD 10 D15.1: U lành của tim. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.2: U lành của tá tràng

Mã bệnh ICD 10 D13.2: U lành của tá tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D15.2: U lành của trung thất

Mã bệnh ICD 10 D15.2: U lành của trung thất. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.3: U lành của phần khác và không xác định của ruột non

Mã bệnh ICD 10 D13.3: U lành của phần khác và không xác định của ruột non. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D15.7: U lành của cơ quan trong lồng ngực xác định khác

Mã bệnh ICD 10 D15.7: U lành của cơ quan trong lồng ngực xác định khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.4: U lành của gan

Mã bệnh ICD 10 D13.4: U lành của gan. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D15.9: U lành của cơ quan trong lồng ngực không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D15.9: U lành của cơ quan trong lồng ngực không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.5: U lành của đường mật ngoài gan

Mã bệnh ICD 10 D13.5: U lành của đường mật ngoài gan. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.6: U lành của tụy

Mã bệnh ICD 10 D13.6: U lành của tụy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.7: U lành của tụy nội tiết

Mã bệnh ICD 10 D13.7: U lành của tụy nội tiết. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.9: U lành của vị trí không rõ ràng trong hệ tiêu hóa

Mã bệnh ICD 10 D13.9: U lành của vị trí không rõ ràng trong hệ tiêu hóa. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D12.4: U lành của đại tràng xuống

Mã bệnh ICD 10 D12.4: U lành của đại tràng xuống. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D12.5: U lành của đại tràng sigma

Mã bệnh ICD 10 D12.5: U lành của đại tràng sigma. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D12.6: U lành của Đại tràng không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D12.6: U lành của Đại tràng không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành