Trang chủ Vần D

Vần D

D17.5: U mỡ lành tính của cơ quan trong ổ bụng

Mã bệnh ICD 10 D17.5: U mỡ lành tính của cơ quan trong ổ bụng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.1: U lành của xương ngắn của chi trên

Mã bệnh ICD 10 D16.1: U lành của xương ngắn của chi trên. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.6: U mỡ lành tính của thừng tinh

Mã bệnh ICD 10 D17.6: U mỡ lành tính của thừng tinh. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.2: U lành của xương dài của chi dưới

Mã bệnh ICD 10 D16.2: U lành của xương dài của chi dưới. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.7: U mỡ lành tính của vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 D17.7: U mỡ lành tính của vị trí khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.3: U lành của xương ngắn của chi dưới

Mã bệnh ICD 10 D16.3: U lành của xương ngắn của chi dưới. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.4: U lành của xương sọ và mặt

Mã bệnh ICD 10 D16.4: U lành của xương sọ và mặt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.5: U lành của xương hàm dưới

Mã bệnh ICD 10 D16.5: U lành của xương hàm dưới. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.6: Cột sống

Mã bệnh ICD 10 D16.6: Cột sống. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.7: U lành của xương sườn, xương ức và xương đòn

Mã bệnh ICD 10 D16.7: U lành của xương sườn, xương ức và xương đòn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.8: U lành của xương chậu, xương thiêng và xương cụt

Mã bệnh ICD 10 D16.8: U lành của xương chậu, xương thiêng và xương cụt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.9: U lành của xương và sụn khớp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D16.9: U lành của xương và sụn khớp không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17: U mỡ

Mã bệnh ICD 10 D17: U mỡ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.0: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở đầu, mặt...

Mã bệnh ICD 10 D17.0: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở đầu, mặt và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.1: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở thân hình

Mã bệnh ICD 10 D17.1: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở thân hình. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.2: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở các chi

Mã bệnh ICD 10 D17.2: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở các chi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.3: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở vị trí...

Mã bệnh ICD 10 D17.3: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở vị trí khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.5: U lành của đường mật ngoài gan

Mã bệnh ICD 10 D13.5: U lành của đường mật ngoài gan. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.6: U lành của tụy

Mã bệnh ICD 10 D13.6: U lành của tụy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.7: U lành của tụy nội tiết

Mã bệnh ICD 10 D13.7: U lành của tụy nội tiết. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành