Trang chủ Vần D
Vần D
D19.7: U lành trung mô của các vị trí khác
Mã bệnh ICD 10 D19.7: U lành trung mô của các vị trí khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D19.9: U lành trung mô không xác định
Mã bệnh ICD 10 D19.9: U lành trung mô không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D20: U lành mô mềm sau phúc mạc và phúc mạc
Mã bệnh ICD 10 D20: U lành mô mềm sau phúc mạc và phúc mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D20.0: U lành mô mềm sau phúc mạc
Mã bệnh ICD 10 D20.0: U lành mô mềm sau phúc mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D20.1: U lành mô mềm phúc mạc
Mã bệnh ICD 10 D20.1: U lành mô mềm phúc mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D21: U lành khác của mô liên kết và mô mềm khác
Mã bệnh ICD 10 D21: U lành khác của mô liên kết và mô mềm khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D21.0: U lành mô liên kết và mô mềm khác của đầu, mặt và...
Mã bệnh ICD 10 D21.0: U lành mô liên kết và mô mềm khác của đầu, mặt và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D21.1: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi trên bao...
Mã bệnh ICD 10 D21.1: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi trên bao gồm vai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D21.2: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi dưới, bào...
Mã bệnh ICD 10 D21.2: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi dưới, bào gồm háng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D17.9: U mỡ lành tính không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D17.9: U mỡ lành tính không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D21.3: U lành mô liên kết và mô mềm khác của lồng ngực
Mã bệnh ICD 10 D21.3: U lành mô liên kết và mô mềm khác của lồng ngực. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D18: U mạch máu và u hạch bạch huyết, vị trí bất kỳ
Mã bệnh ICD 10 D18: U mạch máu và u hạch bạch huyết, vị trí bất kỳ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D21.4: U lành mô liên kết và mô mềm khác của bụng
Mã bệnh ICD 10 D21.4: U lành mô liên kết và mô mềm khác của bụng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D18.0: U mạch máu, vị trí bất kỳ
Mã bệnh ICD 10 D18.0: U mạch máu, vị trí bất kỳ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D21.5: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chậu
Mã bệnh ICD 10 D21.5: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chậu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D18.1: U mạch bạch huyết, vị trí bất kỳ
Mã bệnh ICD 10 D18.1: U mạch bạch huyết, vị trí bất kỳ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D21.6: U lành mô liên kết và mô mềm khác của thân mình, không...
Mã bệnh ICD 10 D21.6: U lành mô liên kết và mô mềm khác của thân mình, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D16.7: U lành của xương sườn, xương ức và xương đòn
Mã bệnh ICD 10 D16.7: U lành của xương sườn, xương ức và xương đòn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D16.8: U lành của xương chậu, xương thiêng và xương cụt
Mã bệnh ICD 10 D16.8: U lành của xương chậu, xương thiêng và xương cụt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D16.9: U lành của xương và sụn khớp không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D16.9: U lành của xương và sụn khớp không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành