Trang chủ Vần B
Vần B
B83.2: Bệnh giun angiostrongylus do Parastrongylus cantonensis
Mã bệnh ICD 10 B83.2: Bệnh giun angiostrongylus do Parastrongylus cantonensis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B87.3: Bệnh giòi ở mũi họng
Mã bệnh ICD 10 B87.3: Bệnh giòi ở mũi họng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B83.3: Nhiễm giun syngamia
Mã bệnh ICD 10 B83.3: Nhiễm giun syngamia. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B87.4: Bệnh giòi ở tai
Mã bệnh ICD 10 B87.4: Bệnh giòi ở tai. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B83.4: Bệnh đỉa nội tạng
Mã bệnh ICD 10 B83.4: Bệnh đỉa nội tạng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B87.8: Bệnh giòi ở vị trí khác
Mã bệnh ICD 10 B87.8: Bệnh giòi ở vị trí khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B83.8: Bệnh giun sán đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 B83.8: Bệnh giun sán đặc hiệu khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B87.9: Bệnh giòi không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B87.9: Bệnh giòi không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B83.9: Bệnh giun sán, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B83.9: Bệnh giun sán, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B85: Bệnh chấy rận
Mã bệnh ICD 10 B85: Bệnh chấy rận. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B85.0: Bệnh chấy rận do Pediculus humanus capitis
Mã bệnh ICD 10 B85.0: Bệnh chấy rận do Pediculus humanus capitis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B85.1: Bệnh chấy rận do Pediculus humanus corporis
Mã bệnh ICD 10 B85.1: Bệnh chấy rận do Pediculus humanus corporis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B85.2: Bệnh chấy rận, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B85.2: Bệnh chấy rận, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B85.3: Bệnh chấy rận
Mã bệnh ICD 10 B85.3: Bệnh chấy rận. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B85.4: Bệnh chấy rận phối hợp
Mã bệnh ICD 10 B85.4: Bệnh chấy rận phối hợp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
B82.0: Bệnh giun sán đường ruột không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B82.0: Bệnh giun sán đường ruột không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B78: Bệnh giun lươn
Mã bệnh ICD 10 B78: Bệnh giun lươn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B82.9: Nhiễm ký sinh trùng đường ruột không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B82.9: Nhiễm ký sinh trùng đường ruột không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B78.0: Bệnh giun lươn đường ruột
Mã bệnh ICD 10 B78.0: Bệnh giun lươn đường ruột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B83: Bệnh giun sán khác
Mã bệnh ICD 10 B83: Bệnh giun sán khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán