Trang chủ Vần B

Vần B

B94.0: Di chứng bệnh mắt hột

Mã bệnh ICD 10 B94.0: Di chứng bệnh mắt hột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B88.1: Nhiễm do bọ tunga [nhiễm do bọ chét cái]

Mã bệnh ICD 10 B88.1: Nhiễm do bọ tunga [nhiễm do bọ chét cái]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B94.1: Di chứng viêm não do virus

Mã bệnh ICD 10 B94.1: Di chứng viêm não do virus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B88.2: Nhiễm ký sinh trùng do tiết túc khác

Mã bệnh ICD 10 B88.2: Nhiễm ký sinh trùng do tiết túc khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B94.2: Di chứng viêm gan virus

Mã bệnh ICD 10 B94.2: Di chứng viêm gan virus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B88.3: Bệnh do đỉa ngoại ký sinh

Mã bệnh ICD 10 B88.3: Bệnh do đỉa ngoại ký sinh. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B88.8: Nhiễm ký sinh trùng xác định khác

Mã bệnh ICD 10 B88.8: Nhiễm ký sinh trùng xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B88.9: Nhiễm ký sinh trùng, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B88.9: Nhiễm ký sinh trùng, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B89: Bệnh do ký sinh trùng không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B89: Bệnh do ký sinh trùng không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B90: Di chứng do lao

Mã bệnh ICD 10 B90: Di chứng do lao. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B90.0: Di chứng do lao hệ thần kinh trung ương

Mã bệnh ICD 10 B90.0: Di chứng do lao hệ thần kinh trung ương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B90.1: Di chứng do lao tiết niệu – sinh dục

Mã bệnh ICD 10 B90.1: Di chứng do lao tiết niệu - sinh dục. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B90.2: Di chứng do lao xương và khớp

Mã bệnh ICD 10 B90.2: Di chứng do lao xương và khớp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B90.8: Di chứng do lao cơ quan khác

Mã bệnh ICD 10 B90.8: Di chứng do lao cơ quan khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B90.9: Di chứng do lao hô hấp và bệnh lao không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B90.9: Di chứng do lao hô hấp và bệnh lao không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B83.4: Bệnh đỉa nội tạng

Mã bệnh ICD 10 B83.4: Bệnh đỉa nội tạng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B87.8: Bệnh giòi ở vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 B87.8: Bệnh giòi ở vị trí khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B83.8: Bệnh giun sán đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 B83.8: Bệnh giun sán đặc hiệu khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B87.9: Bệnh giòi không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B87.9: Bệnh giòi không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B83.9: Bệnh giun sán, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B83.9: Bệnh giun sán, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán