Trang chủ Vần X

Vần X

H45.0*: Xuất huyết dịch kính trong các bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H45.0*: Xuất huyết dịch kính trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H43-H45 Bệnh dịch kính và nhãn cầu

H43.1: Xuất huyết dịch kính

Mã bệnh ICD 10 H43.1: Xuất huyết dịch kính. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H43-H45 Bệnh dịch kính và nhãn cầu

H35.6: Xuất huyết võng mạc

Mã bệnh ICD 10 H35.6: Xuất huyết võng mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H31.3: Xuất huyết và rách hắc mạc

Mã bệnh ICD 10 H31.3: Xuất huyết và rách hắc mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H21.0: Xuất huyết tiền phòng

Mã bệnh ICD 10 H21.0: Xuất huyết tiền phòng. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H11.3: Xuất huyết kết mạc

Mã bệnh ICD 10 H11.3: Xuất huyết kết mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H10-H13 Bệnh của kết mạc

G37.0: Xơ cứng toả lan

Mã bệnh ICD 10 G37.0: Xơ cứng toả lan. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng

G37.5: Xơ cứng đồng tâm [Baló]

Mã bệnh ICD 10 G37.5: Xơ cứng đồng tâm [Baló]. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng

G35: Xơ cứng rải rác

Mã bệnh ICD 10 G35: Xơ cứng rải rác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng

F52.7: Xu hướng tình dục quá độ

Mã bệnh ICD 10 F52.7: Xu hướng tình dục quá độ. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F50-F59 Hội chứng hành vi kết hợp với rối loạn sinh lý và nhân tố cơ thể

E84.0: Xơ nang kèm biểu hiện tại phổi

Mã bệnh ICD 10 E84.0: Xơ nang kèm biểu hiện tại phổi. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa

E84.1: Xơ nang kèm biểu hiện tại ruột

Mã bệnh ICD 10 E84.1: Xơ nang kèm biểu hiện tại ruột. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa

E84.8: Xơ nang với các biểu hiện khác

Mã bệnh ICD 10 E84.8: Xơ nang với các biểu hiện khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa

E84.9: Xơ nang, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 E84.9: Xơ nang, không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa

E84: Xơ nang

Mã bệnh ICD 10 E84: Xơ nang. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa

D68.3: Xuất huyết trong khi sử dụng dài ngày các chất chống đông máu

Mã bệnh ICD 10 D68.3: Xuất huyết trong khi sử dụng dài ngày các chất chống đông máu. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D65-D69 Các rối loạn đông máu, ban xuất huyết và tình trạng xuất huyết khác