Trang chủ Vần T
Vần T
G91.1: Tràn dịch não tắc
Mã bệnh ICD 10 G91.1: Tràn dịch não tắc. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G91.2: Tràn dịch não áp lực bình thường
Mã bệnh ICD 10 G91.2: Tràn dịch não áp lực bình thường. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G91.3: Tràn dịch não sau chấn thương, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G91.3: Tràn dịch não sau chấn thương, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G91.8: Tràn dịch não khác
Mã bệnh ICD 10 G91.8: Tràn dịch não khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G57.4: Tổn thương dây thần kinh khoeo trong
Mã bệnh ICD 10 G57.4: Tổn thương dây thần kinh khoeo trong. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G57.6: Tổn thương dây thần kinh gan bàn chân
Mã bệnh ICD 10 G57.6: Tổn thương dây thần kinh gan bàn chân. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G57.0: Tổn thương dây thần kinh hông to
Mã bệnh ICD 10 G57.0: Tổn thương dây thần kinh hông to. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G57.2: Tổn thương dây thần kinh đùi
Mã bệnh ICD 10 G57.2: Tổn thương dây thần kinh đùi. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G57.3: Tổn thương dây thần kinh khoeo ngoài
Mã bệnh ICD 10 G57.3: Tổn thương dây thần kinh khoeo ngoài. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G54.5: Teo cơ đau thần kinh
Mã bệnh ICD 10 G54.5: Teo cơ đau thần kinh. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G56.1: Tổn thương khác của dây thần kinh giữa
Mã bệnh ICD 10 G56.1: Tổn thương khác của dây thần kinh giữa. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G56.2: Tổn thương dây thần kinh trụ
Mã bệnh ICD 10 G56.2: Tổn thương dây thần kinh trụ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G56.3: Tổn thương dây thần kinh quay
Mã bệnh ICD 10 G56.3: Tổn thương dây thần kinh quay. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G41: Trạng thái động kinh
Mã bệnh ICD 10 G41: Trạng thái động kinh. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G41.0: Trạng thái động kinh cơn lớn
Mã bệnh ICD 10 G41.0: Trạng thái động kinh cơn lớn. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G41.1: Trạng thái động kinh cơn nhỏ
Mã bệnh ICD 10 G41.1: Trạng thái động kinh cơn nhỏ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G41.2: Trạng thái động kinh cục bộ phức tạp
Mã bệnh ICD 10 G41.2: Trạng thái động kinh cục bộ phức tạp. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G41.8: Trạng thái động kinh khác
Mã bệnh ICD 10 G41.8: Trạng thái động kinh khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G41.9: Trạng thái động kinh, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G41.9: Trạng thái động kinh, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G43.2: Trạng thái Migraine
Mã bệnh ICD 10 G43.2: Trạng thái Migraine. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát