Trang chủ Vần T

Vần T

K10.2: Tình trạng viêm của xương hàm

Mã bệnh ICD 10 K10.2: Tình trạng viêm của xương hàm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K11.0: Teo tuyến nước bọt

Mã bệnh ICD 10 K11.0: Teo tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K06.0: Tụt lợi răng

Mã bệnh ICD 10 K06.0: Tụt lợi răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K08.2: Teo ổ chân răng

Mã bệnh ICD 10 K08.2: Teo ổ chân răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K04.2: thoái hóa tủy

Mã bệnh ICD 10 K04.2: thoái hóa tủy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K04.3: Tạo mô cứng bất thường trong tủy

Mã bệnh ICD 10 K04.3: Tạo mô cứng bất thường trong tủy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K05.4: thoái hóa nha chu

Mã bệnh ICD 10 K05.4: thoái hóa nha chu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.4: Tăng sinh chất răng

Mã bệnh ICD 10 K03.4: Tăng sinh chất răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.3: Tiêu răng bệnh lý

Mã bệnh ICD 10 K03.3: Tiêu răng bệnh lý. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

J90: Tràn dịch màng phổi, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 J90: Tràn dịch màng phổi, không phân loại nơi khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi

J91*: Tràn dịch màng phổi trong bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 J91*: Tràn dịch màng phổi trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi

J93: Tràn khí màng phổi

Mã bệnh ICD 10 J93: Tràn khí màng phổi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi

J93.0: Tràn khí màng phổi tự phát có van

Mã bệnh ICD 10 J93.0: Tràn khí màng phổi tự phát có van. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi

J93.9: Tràn khí màng phổi, không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J93.9: Tràn khí màng phổi, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi

J94.0: Tràn dịch dưỡng trấp

Mã bệnh ICD 10 J94.0: Tràn dịch dưỡng trấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi

J94.2: Tràn máu màng phổi

Mã bệnh ICD 10 J94.2: Tràn máu màng phổi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi

J82: Tăng bạch cầu ái toan ở phổi, chưa được phân loại ở nơi...

Mã bệnh ICD 10 J82: Tăng bạch cầu ái toan ở phổi, chưa được phân loại ở nơi khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J80-J84 Các bệnh hô hấp khác ảnh hưởng chủ yếu đến mô kẽ

J33.1: thoái hóa xoang dạng políp

Mã bệnh ICD 10 J33.1: thoái hóa xoang dạng políp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

I84.7: Trĩ gây huyết khối không chẩn đoán

Mã bệnh ICD 10 I84.7: Trĩ gây huyết khối không chẩn đoán. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I84.8: Trĩ không xác định, có biến chứng khác

Mã bệnh ICD 10 I84.8: Trĩ không xác định, có biến chứng khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác