Trang chủ Vần T

Vần T

K64.3: Trĩ độ IV

Mã bệnh ICD 10 K64.3: Trĩ độ IV. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K64.8: Trĩ xác định khác

Mã bệnh ICD 10 K64.8: Trĩ xác định khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K64.9: Trĩ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K64.9: Trĩ, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K63.1: Thủng ruột (không có chấn thương)

Mã bệnh ICD 10 K63.1: Thủng ruột (không có chấn thương). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K64: Trĩ và huyết khối tĩnh mạch qua hậu môn

Mã bệnh ICD 10 K64: Trĩ và huyết khối tĩnh mạch qua hậu môn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K64.0: Trĩ độ I

Mã bệnh ICD 10 K64.0: Trĩ độ I. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K56.6: Tắc ruột khác và không xác định

Mã bệnh ICD 10 K56.6: Tắc ruột khác và không xác định. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K59.0: Táo bón

Mã bệnh ICD 10 K59.0: Táo bón. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K59.1: Tiêu chảy rối loạn chức năng

Mã bệnh ICD 10 K59.1: Tiêu chảy rối loạn chức năng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K44.9: Thóat vị hoành, không tắc hay hoại tử

Mã bệnh ICD 10 K44.9: Thóat vị hoành, không tắc hay hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K45: Thóat vị bụng khác

Mã bệnh ICD 10 K45: Thóat vị bụng khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K45.0: Thóat vị bụng xác định khác có tắc, không hoại thư

Mã bệnh ICD 10 K45.0: Thóat vị bụng xác định khác có tắc, không hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K45.1: Thóat vị bụng đặc hiệu khác, có hoại tử

Mã bệnh ICD 10 K45.1: Thóat vị bụng đặc hiệu khác, có hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K45.8: Thóat vị bụng đặc hiệu khác, không tắc hay hoại tử

Mã bệnh ICD 10 K45.8: Thóat vị bụng đặc hiệu khác, không tắc hay hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K46: Thóat vị bụng không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K46: Thóat vị bụng không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K46.0: Thóat vị bụng không đặc hiệu có tắc, không hoại tử

Mã bệnh ICD 10 K46.0: Thóat vị bụng không đặc hiệu có tắc, không hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K46.1: Thóat vị bụng không đặc hiệu, có hoại tử

Mã bệnh ICD 10 K46.1: Thóat vị bụng không đặc hiệu, có hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K46.9: Thóat vị bụng không đặc hiệu, không tắc hay hoại tử

Mã bệnh ICD 10 K46.9: Thóat vị bụng không đặc hiệu, không tắc hay hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K41.3: Thóat vị đùi một bên hay không đặc hiệu, có tắc, không hoại...

Mã bệnh ICD 10 K41.3: Thóat vị đùi một bên hay không đặc hiệu, có tắc, không hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị

K43.9: Thóat vị bụng khác và không đặc hiệu không tắc hay hoại thư

Mã bệnh ICD 10 K43.9: Thóat vị bụng khác và không đặc hiệu không tắc hay hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị