Trang chủ Vần T

Vần T

N83.4: Thóat vị và sa buồng trứng và vòi trứng

Mã bệnh ICD 10 N83.4: Thóat vị và sa buồng trứng và vòi trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N85.0: Tăng sản tuyến nội mạc

Mã bệnh ICD 10 N85.0: Tăng sản tuyến nội mạc. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N85.1: Tăng sản u tuyến nội mạc tử cung

Mã bệnh ICD 10 N85.1: Tăng sản u tuyến nội mạc tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N81.5: Thóat vị ruột trong âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N81.5: Thóat vị ruột trong âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N64.3: Tiết sữa không liên quan đến sinh đẻ

Mã bệnh ICD 10 N64.3: Tiết sữa không liên quan đến sinh đẻ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N64.2: Teo vú

Mã bệnh ICD 10 N64.2: Teo vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N50.0: Teo tinh hoàn

Mã bệnh ICD 10 N50.0: Teo tinh hoàn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N42.2: Teo tuyến tiền liệt

Mã bệnh ICD 10 N42.2: Teo tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N43: Tràn dịch màng tinh hoàn và nang mào tinh hoàn

Mã bệnh ICD 10 N43: Tràn dịch màng tinh hoàn và nang mào tinh hoàn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N43.0: Tràn dịch màng tinh hoàn nang hóa

Mã bệnh ICD 10 N43.0: Tràn dịch màng tinh hoàn nang hóa. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N43.1: Tràn dịch màng tinh hoàn nhiễm khuẩn

Mã bệnh ICD 10 N43.1: Tràn dịch màng tinh hoàn nhiễm khuẩn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N43.2: Tràn dịch màng tinh hoàn khác

Mã bệnh ICD 10 N43.2: Tràn dịch màng tinh hoàn khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N43.3: Tràn dịch màng tinh hoàn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N43.3: Tràn dịch màng tinh hoàn, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N39.3: Tiểu không kiểm soát do Stress

Mã bệnh ICD 10 N39.3: Tiểu không kiểm soát do Stress. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N39.4: Tiểu không kiểm soát xác định khác

Mã bệnh ICD 10 N39.4: Tiểu không kiểm soát xác định khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N40: Tăng sản xuất tuyến tiền liệt

Mã bệnh ICD 10 N40: Tăng sản xuất tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N36.1: Túi thừa niệu đạo

Mã bệnh ICD 10 N36.1: Túi thừa niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N32.3: Túi thừa bàng quang

Mã bệnh ICD 10 N32.3: Túi thừa bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N26: Thận nhỏ không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N26: Thận nhỏ không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

N27: Thận teo nhỏ không rõ nguyên nhân

Mã bệnh ICD 10 N27: Thận teo nhỏ không rõ nguyên nhân. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản