Trang chủ Vần T
Vần T
Q93.8: Thiếu đoạn của nhiễm sắc thể thường khác
Mã bệnh ICD 10 Q93.8: Thiếu đoạn của nhiễm sắc thể thường khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q93.9: Thiếu đoạn của nhiễm sắc thể thường, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q93.9: Thiếu đoạn của nhiễm sắc thể thường, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q84.3: Tật không móng
Mã bệnh ICD 10 Q84.3: Tật không móng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q83.0: Thiếu vú và núm vú bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q83.0: Thiếu vú và núm vú bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q83.2: Thiếu núm vú
Mã bệnh ICD 10 Q83.2: Thiếu núm vú. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q79.0: Thóat vị hoành bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q79.0: Thóat vị hoành bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q80.4: Thai mắc bệnh vảy cá
Mã bệnh ICD 10 Q80.4: Thai mắc bệnh vảy cá. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q77.1: Tầm vóc ngắn
Mã bệnh ICD 10 Q77.1: Tầm vóc ngắn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q75.3: Tật đầu to
Mã bệnh ICD 10 Q75.3: Tật đầu to. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q72.0: Thiếu hoàn toàn chi dưới bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q72.0: Thiếu hoàn toàn chi dưới bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q72.1: Tật thiếu đùi và cẳng chân có bàn chân bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q72.1: Tật thiếu đùi và cẳng chân có bàn chân bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q72.2: Tật thiếu cẳng chân và bàn chân bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q72.2: Tật thiếu cẳng chân và bàn chân bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q72.3: Tật thiếu bàn chân và ngón chân bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q72.3: Tật thiếu bàn chân và ngón chân bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q69.9: Tật đa ngón, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q69.9: Tật đa ngón, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q70: Tật dính ngón
Mã bệnh ICD 10 Q70: Tật dính ngón. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q70.3: Tật dính da ngón đơn thuần không có dính xương
Mã bệnh ICD 10 Q70.3: Tật dính da ngón đơn thuần không có dính xương. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q70.9: Tật dính ngón không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q70.9: Tật dính ngón không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q71.0: Thiếu toàn bộ chi trên bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q71.0: Thiếu toàn bộ chi trên bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q71.1: Tật thiếu cánh – cẳng tay bẩm sinh có bàn tay
Mã bệnh ICD 10 Q71.1: Tật thiếu cánh - cẳng tay bẩm sinh có bàn tay. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q71.2: Tật thiếu cả hai bàn tay và cẳng tay bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q71.2: Tật thiếu cả hai bàn tay và cẳng tay bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương