Trang chủ Vần T

Vần T

S26.8: Tổn thương khác của tim

Mã bệnh ICD 10 S26.8: Tổn thương khác của tim. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S26.9: Tổn thương tim, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 S26.9: Tổn thương tim, không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S27: Tổn thương của các cơ quan không đặc hiệu và khác trong lồng...

Mã bệnh ICD 10 S27: Tổn thương của các cơ quan không đặc hiệu và khác trong lồng ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S27.0: Tràn khí phổi do chấn thương

Mã bệnh ICD 10 S27.0: Tràn khí phổi do chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S27.1: Tràn máu phổi do chấn thương

Mã bệnh ICD 10 S27.1: Tràn máu phổi do chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S27.2: Tràn khí máu phổi sang chấn

Mã bệnh ICD 10 S27.2: Tràn khí máu phổi sang chấn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S25.1: Tổn thương động mạch vô danh hay dưới đòn

Mã bệnh ICD 10 S25.1: Tổn thương động mạch vô danh hay dưới đòn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S25.2: Tổn thương tĩnh mạch chủ trên-

Mã bệnh ICD 10 S25.2: Tổn thương tĩnh mạch chủ trên-. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S24: Tổn thương dây thần kinh và tủy sống (vùng) ngực

Mã bệnh ICD 10 S24: Tổn thương dây thần kinh và tủy sống (vùng) ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S24.1: Tổn thương không đặc hiệu và khác của tủy sống ngực

Mã bệnh ICD 10 S24.1: Tổn thương không đặc hiệu và khác của tủy sống ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S24.2: Tổn thương rễ thần kinh của đốt sống ngực

Mã bệnh ICD 10 S24.2: Tổn thương rễ thần kinh của đốt sống ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S24.3: Tổn thương dây thần kinh ngoại vi của ngực

Mã bệnh ICD 10 S24.3: Tổn thương dây thần kinh ngoại vi của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S24.4: Tổn thương dây thần kinh giao cảm ngực

Mã bệnh ICD 10 S24.4: Tổn thương dây thần kinh giao cảm ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S24.5: Tổn thương mạch máu của ngực

Mã bệnh ICD 10 S24.5: Tổn thương mạch máu của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S24.6: Tổn thương dây thần kinh không đặc hiệu của ngực

Mã bệnh ICD 10 S24.6: Tổn thương dây thần kinh không đặc hiệu của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S25: Tổn thương mạch máu của ngực

Mã bệnh ICD 10 S25: Tổn thương mạch máu của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S25.0: Tổn thương động mạch chủ ngực

Mã bệnh ICD 10 S25.0: Tổn thương động mạch chủ ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S20.3: Tổn thương nông khác của thành trước ngực

Mã bệnh ICD 10 S20.3: Tổn thương nông khác của thành trước ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S20.4: Tổn thương nông khác của thành sau ngực

Mã bệnh ICD 10 S20.4: Tổn thương nông khác của thành sau ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S20.7: Tổn thương phức tạp nông của ngực

Mã bệnh ICD 10 S20.7: Tổn thương phức tạp nông của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực