Trang chủ Vần T

Vần T

S29.7: Tổn thương phức tạp của ngực

Mã bệnh ICD 10 S29.7: Tổn thương phức tạp của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S29.8: Tổn thương đặc hiệu khác của ngực

Mã bệnh ICD 10 S29.8: Tổn thương đặc hiệu khác của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S29.9: Tổn thương không đặc hiệu của ngực

Mã bệnh ICD 10 S29.9: Tổn thương không đặc hiệu của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S30: Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông

Mã bệnh ICD 10 S30: Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S30.7: Tổn thương nông phức tạp ở bụng, lưng dưới và chậu hông

Mã bệnh ICD 10 S30.7: Tổn thương nông phức tạp ở bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S30.8: Tổn thương nông khác của bụng, lưng dưới và chậu hông

Mã bệnh ICD 10 S30.8: Tổn thương nông khác của bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S30.9: Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông, phần không xác...

Mã bệnh ICD 10 S30.9: Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S25.3: Tổn thương tĩnh mạch nào đó hay tĩnh mạch dưới đòn

Mã bệnh ICD 10 S25.3: Tổn thương tĩnh mạch nào đó hay tĩnh mạch dưới đòn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S27.5: Tổn thương khí quản ngực

Mã bệnh ICD 10 S27.5: Tổn thương khí quản ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S25.4: Tổn thương mạch máu phổi

Mã bệnh ICD 10 S25.4: Tổn thương mạch máu phổi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S27.6: Tổn thương màng phổi

Mã bệnh ICD 10 S27.6: Tổn thương màng phổi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S25.5: Tổn thương mạch máu liên sườn

Mã bệnh ICD 10 S25.5: Tổn thương mạch máu liên sườn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S27.8: Tổn thương của các cơ quan khác đặc hiệu trong ổ ngực

Mã bệnh ICD 10 S27.8: Tổn thương của các cơ quan khác đặc hiệu trong ổ ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S25.7: Tổn thương mạch máu phức tạp của ngực

Mã bệnh ICD 10 S25.7: Tổn thương mạch máu phức tạp của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S25.8: Tổn thương mạch máu khác của ngực

Mã bệnh ICD 10 S25.8: Tổn thương mạch máu khác của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S25.9: Tổn thương mạch máu không đặc hiệu của ngực

Mã bệnh ICD 10 S25.9: Tổn thương mạch máu không đặc hiệu của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S26: Tổn thương tim

Mã bệnh ICD 10 S26: Tổn thương tim. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S26.0: Tổn thương tim có tràn máu màng tim

Mã bệnh ICD 10 S26.0: Tổn thương tim có tràn máu màng tim. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S26.8: Tổn thương khác của tim

Mã bệnh ICD 10 S26.8: Tổn thương khác của tim. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S26.9: Tổn thương tim, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 S26.9: Tổn thương tim, không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực