Trang chủ Vần T
Vần T
S36: Tổn thương các cơ quan trong ổ bụng
Mã bệnh ICD 10 S36: Tổn thương các cơ quan trong ổ bụng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S37: Tổn thương của hệ tiết niệu và cơ quan ở chậu hông
Mã bệnh ICD 10 S37: Tổn thương của hệ tiết niệu và cơ quan ở chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S34: Tổn thương dây thần kinh và dây sống tại bụng, lưng và chậu...
Mã bệnh ICD 10 S34: Tổn thương dây thần kinh và dây sống tại bụng, lưng và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S34.3: Tổn thương dây thần kinh đuôi ngựa
Mã bệnh ICD 10 S34.3: Tổn thương dây thần kinh đuôi ngựa. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S34.4: Tổn thương đám rối thần kinh thắt lưng cùng
Mã bệnh ICD 10 S34.4: Tổn thương đám rối thần kinh thắt lưng cùng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S34.5: Tổn thương dây thần kinh giao cảm vùng thắt lưng, cùng và chậu
Mã bệnh ICD 10 S34.5: Tổn thương dây thần kinh giao cảm vùng thắt lưng, cùng và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S34.6: Tổn thương (các) dây thần kinh ngoại vi của bụng, lưng và chậu
Mã bệnh ICD 10 S34.6: Tổn thương (các) dây thần kinh ngoại vi của bụng, lưng và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S34.8: Tổn thương các dây thần kinh không xác định và khác của bụng,...
Mã bệnh ICD 10 S34.8: Tổn thương các dây thần kinh không xác định và khác của bụng, lưng và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S35: Tổn thương mạch máu vùng bụng, lưng và chậu
Mã bệnh ICD 10 S35: Tổn thương mạch máu vùng bụng, lưng và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S35.0: Tổn thương động mạch chủ bụng
Mã bệnh ICD 10 S35.0: Tổn thương động mạch chủ bụng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S35.1: Tổn thương tĩnh mạch chủ dưới
Mã bệnh ICD 10 S35.1: Tổn thương tĩnh mạch chủ dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S35.2: Tổn thương động mạch bụng hay tràng
Mã bệnh ICD 10 S35.2: Tổn thương động mạch bụng hay tràng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S35.3: Tổn thương tĩnh mạch cửa hay gan
Mã bệnh ICD 10 S35.3: Tổn thương tĩnh mạch cửa hay gan. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S35.4: Tổn thương mạch máu thận
Mã bệnh ICD 10 S35.4: Tổn thương mạch máu thận. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S35.5: Tổn thương các mạch máu của chậu hông
Mã bệnh ICD 10 S35.5: Tổn thương các mạch máu của chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S35.7: Tổn thương phức tạp mạch máu vùng bụng, lưng dưới và chậu
Mã bệnh ICD 10 S35.7: Tổn thương phức tạp mạch máu vùng bụng, lưng dưới và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S30.8: Tổn thương nông khác của bụng, lưng dưới và chậu hông
Mã bệnh ICD 10 S30.8: Tổn thương nông khác của bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S30.9: Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông, phần không xác...
Mã bệnh ICD 10 S30.9: Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S27.9: Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn
Mã bệnh ICD 10 S27.9: Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S28: Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn phần của...
Mã bệnh ICD 10 S28: Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn phần của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực