Trang chủ Vần T

Vần T

T35.3: Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại ngực, bụng, lưng dưới...

Mã bệnh ICD 10 T35.3: Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại ngực, bụng, lưng dưới và khung chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T34: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô

Mã bệnh ICD 10 T34: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T35.4: Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại chi trên

Mã bệnh ICD 10 T35.4: Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại chi trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T34.0: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại đầu

Mã bệnh ICD 10 T34.0: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T34.1: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại cổ

Mã bệnh ICD 10 T34.1: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T33: Tổn thương nông do cóng lạnh

Mã bệnh ICD 10 T33: Tổn thương nông do cóng lạnh. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T33.0: Tổn thương do cóng lạnh tại đầu

Mã bệnh ICD 10 T33.0: Tổn thương do cóng lạnh tại đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T33.1: Tổn thương nông do cóng lạnh tại cổ

Mã bệnh ICD 10 T33.1: Tổn thương nông do cóng lạnh tại cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T33.2: Tổn thương nông do cóng lạnh tại ngực

Mã bệnh ICD 10 T33.2: Tổn thương nông do cóng lạnh tại ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T33.3: Tổn thương nông do cóng lạnh tại thành bụng, lưng dưới và khung...

Mã bệnh ICD 10 T33.3: Tổn thương nông do cóng lạnh tại thành bụng, lưng dưới và khung chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T33.4: Tổn thương nông do cóng lạnh tại cánh tay

Mã bệnh ICD 10 T33.4: Tổn thương nông do cóng lạnh tại cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T33.5: Tổn thương nông do cóng lạnh tại cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T33.5: Tổn thương nông do cóng lạnh tại cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T33.6: Tổn thương nông do cóng lạnh tại háng và đùi

Mã bệnh ICD 10 T33.6: Tổn thương nông do cóng lạnh tại háng và đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T14.8: Tổn thương khác của vùng cơ thể chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T14.8: Tổn thương khác của vùng cơ thể chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T08-T14 Tổn thương phần chưa xác định của thân, các chi hoặc vùng cơ thể

T14.9: Tổn thương, chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T14.9: Tổn thương, chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T08-T14 Tổn thương phần chưa xác định của thân, các chi hoặc vùng cơ thể

T13.4: Tổn thương mạch máu chưa xác định tại chi dưới, tầm chưa xác...

Mã bệnh ICD 10 T13.4: Tổn thương mạch máu chưa xác định tại chi dưới, tầm chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T08-T14 Tổn thương phần chưa xác định của thân, các chi hoặc vùng cơ thể

T13.5: Tổn thương cơ bắp chưa xác định và gân tại chi dưới, tầm...

Mã bệnh ICD 10 T13.5: Tổn thương cơ bắp chưa xác định và gân tại chi dưới, tầm chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T08-T14 Tổn thương phần chưa xác định của thân, các chi hoặc vùng cơ thể

T13.8: Tổn thương khác đã xác định tại chi dưới, tầm chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T13.8: Tổn thương khác đã xác định tại chi dưới, tầm chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T08-T14 Tổn thương phần chưa xác định của thân, các chi hoặc vùng cơ thể

T13.9: Tổn thương chưa xác định tại chi dưới, tầm chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T13.9: Tổn thương chưa xác định tại chi dưới, tầm chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T08-T14 Tổn thương phần chưa xác định của thân, các chi hoặc vùng cơ thể

T14: Tổn thương chưa xác định vùng cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T14: Tổn thương chưa xác định vùng cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T08-T14 Tổn thương phần chưa xác định của thân, các chi hoặc vùng cơ thể