Trang chủ Vần T

Vần T

Y20: Treo, làm nghẹt, làm ngạt thở, không rõ ý đồ

Mã bệnh ICD 10 Y20: Treo, làm nghẹt, làm ngạt thở, không rõ ý đồ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y10-Y34 Biến cố do ý đồ không xác định được.

Y25: Tiếp xúc chất nổ, không rõ ý đồ

Mã bệnh ICD 10 Y25: Tiếp xúc chất nổ, không rõ ý đồ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y10-Y34 Biến cố do ý đồ không xác định được.

Y00: Tấn công bằng vật tù

Mã bệnh ICD 10 Y00: Tấn công bằng vật tù. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công

Y01: Tấn công bằng đẩy từ chỗ cao

Mã bệnh ICD 10 Y01: Tấn công bằng đẩy từ chỗ cao. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công

Y02: Tấn công bằng đẩy hay đặt nạn nhân trước vật đang chuyển động

Mã bệnh ICD 10 Y02: Tấn công bằng đẩy hay đặt nạn nhân trước vật đang chuyển động. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công

Y03: Tấn công bằng đâm xe động cơ

Mã bệnh ICD 10 Y03: Tấn công bằng đâm xe động cơ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công

Y04: Tấn công bằng sức cơ thể

Mã bệnh ICD 10 Y04: Tấn công bằng sức cơ thể. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công

Y05: Tấn công tình dục bằng sức người

Mã bệnh ICD 10 Y05: Tấn công tình dục bằng sức người. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công

X99: Tấn công bằng vật nhọn, sắc

Mã bệnh ICD 10 X99: Tấn công bằng vật nhọn, sắc. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công

X85: Tấn công bằng thuốc, dược chất và chất sinh học

Mã bệnh ICD 10 X85: Tấn công bằng thuốc, dược chất và chất sinh học. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công

X86: Tấn công bằng chất ăn da

Mã bệnh ICD 10 X86: Tấn công bằng chất ăn da. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công

X87: Tấn công bằng chất diệt súc vật

Mã bệnh ICD 10 X87: Tấn công bằng chất diệt súc vật. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công

X88: Tấn công bằng khí và hơi nước

Mã bệnh ICD 10 X88: Tấn công bằng khí và hơi nước. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công

X89: Tấn công bằng hóa chất hay chất có hại khác biết rõ đặc...

Mã bệnh ICD 10 X89: Tấn công bằng hóa chất hay chất có hại khác biết rõ đặc điểm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công

X90: Tấn công bằng hóa chất hay chất có hại không rõ đặc điểm

Mã bệnh ICD 10 X90: Tấn công bằng hóa chất hay chất có hại không rõ đặc điểm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công

X91: Tấn công bằng treo, làm nghẹt, ngạt thở

Mã bệnh ICD 10 X91: Tấn công bằng treo, làm nghẹt, ngạt thở. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công

X92: Tấn công bằng bỏ xuống nước, làm ngập nước

Mã bệnh ICD 10 X92: Tấn công bằng bỏ xuống nước, làm ngập nước. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công

X93: Tấn công bằng đạn súng tay

Mã bệnh ICD 10 X93: Tấn công bằng đạn súng tay. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công

X94: Tấn công bằng súng trường, súng ngắn và súng lớn hơn

Mã bệnh ICD 10 X94: Tấn công bằng súng trường, súng ngắn và súng lớn hơn. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công

X95: Tấn công bằng súng khác và không rõ đặc điểm

Mã bệnh ICD 10 X95: Tấn công bằng súng khác và không rõ đặc điểm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công