Trang chủ Vần T
Vần T
Y60.3: Trong khi tiêm hay gây miễn dịch
Mã bệnh ICD 10 Y60.3: Trong khi tiêm hay gây miễn dịch. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y60.4: Trong khám nội soi
Mã bệnh ICD 10 Y60.4: Trong khám nội soi. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y60.5: Trong thông tim
Mã bệnh ICD 10 Y60.5: Trong thông tim. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y60.6: Trong hút, chọc hay thông khác
Mã bệnh ICD 10 Y60.6: Trong hút, chọc hay thông khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y60.7: Trong khi thụt
Mã bệnh ICD 10 Y60.7: Trong khi thụt. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y60.8: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác
Mã bệnh ICD 10 Y60.8: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y57.8: Thuốc, dược chất khác
Mã bệnh ICD 10 Y57.8: Thuốc, dược chất khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y57.9: Thuốc, dược chất không rõ đặc điểm
Mã bệnh ICD 10 Y57.9: Thuốc, dược chất không rõ đặc điểm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y56.9: Thuốc tại chỗ không rõ đặc điểm
Mã bệnh ICD 10 Y56.9: Thuốc tại chỗ không rõ đặc điểm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y57: Thuốc và dược chất khác không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Y57: Thuốc và dược chất khác không đặc hiệu. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y57.1: Thuốc hướng mỡ
Mã bệnh ICD 10 Y57.1: Thuốc hướng mỡ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y57.3: Thuốc giải rượu
Mã bệnh ICD 10 Y57.3: Thuốc giải rượu. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y57.4: Tá dược
Mã bệnh ICD 10 Y57.4: Tá dược. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y55.5: Thuốc chống cảm cúm
Mã bệnh ICD 10 Y55.5: Thuốc chống cảm cúm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y55.7: Thuốc khác và không rõ đặc điểm tác dụng trước hết lên hệ...
Mã bệnh ICD 10 Y55.7: Thuốc khác và không rõ đặc điểm tác dụng trước hết lên hệ hô hấp. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y56: Tác dụng tại chỗ, trước hết lên da và niêm mạc và thuốc...
Mã bệnh ICD 10 Y56: Tác dụng tại chỗ, trước hết lên da và niêm mạc và thuốc mắt, tai mũi họng răng. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y56.0: Thuốc tại chỗ chống nấm, chống nhiễm khuẩn và chống viêm không xếp...
Mã bệnh ICD 10 Y56.0: Thuốc tại chỗ chống nấm, chống nhiễm khuẩn và chống viêm không xếp loại chỗ khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y56.4: Thuốc và chế phẩm phân giải keratin, tạo keratin và chữa tóc khác
Mã bệnh ICD 10 Y56.4: Thuốc và chế phẩm phân giải keratin, tạo keratin và chữa tóc khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y56.5: Thuốc và chế phẩm nhãn khoa
Mã bệnh ICD 10 Y56.5: Thuốc và chế phẩm nhãn khoa. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y56.6: Thuốc và chế phẩm tai mũi họng
Mã bệnh ICD 10 Y56.6: Thuốc và chế phẩm tai mũi họng. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật