Trang chủ Vần K
Vần K
Q36: Khe hở môi
Mã bệnh ICD 10 Q36: Khe hở môi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q35-Q37 Khe hở môi và khe hở vòm miệng
Q27.0: Không có hoặc thiểu sản động mạch rốn bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q27.0: Không có hoặc thiểu sản động mạch rốn bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn
Q16.2: Không có vòi Eustache
Mã bệnh ICD 10 Q16.2: Không có vòi Eustache. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q10.4: Không có hoặc vô sản bộ phận liên quan đến nước mắt
Mã bệnh ICD 10 Q10.4: Không có hoặc vô sản bộ phận liên quan đến nước mắt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q12.2: Khuyết thủy tinh thể
Mã bệnh ICD 10 Q12.2: Khuyết thủy tinh thể. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q03.1: Khuyết lỗ Magendie và Luschka
Mã bệnh ICD 10 Q03.1: Khuyết lỗ Magendie và Luschka. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q04.3: Khuyết tật khác của não
Mã bệnh ICD 10 Q04.3: Khuyết tật khác của não. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
O92.3: Không có sữa
Mã bệnh ICD 10 O92.3: Không có sữa. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O85-O92 Biến chứng chủ yếu liên quan đến sau đẻ
O83.0: Kéo thai trong ngôi mông
Mã bệnh ICD 10 O83.0: Kéo thai trong ngôi mông. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O80-O84 Cuộc đẻ
O74.7: Không đặt được hay khó đặt nội khí quản trong chuyển dạ, trong...
Mã bệnh ICD 10 O74.7: Không đặt được hay khó đặt nội khí quản trong chuyển dạ, trong đẻ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O61: Khởi phát chuyển dạ thất bại
Mã bệnh ICD 10 O61: Khởi phát chuyển dạ thất bại. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O29.6: Không đặt được hay khó đặt nội khí quản trong khi có thai
Mã bệnh ICD 10 O29.6: Không đặt được hay khó đặt nội khí quản trong khi có thai. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O20-O29 Các bệnh lý khác của bà mẹ chủ yếu liên quan đến thai nghén
N92: Kinh nguyệt nhiều, hay xuất hiện và không đều
Mã bệnh ICD 10 N92: Kinh nguyệt nhiều, hay xuất hiện và không đều. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N92.0: Kinh nguyệt nhiều và hay xuất hiện với chu kỳ đều
Mã bệnh ICD 10 N92.0: Kinh nguyệt nhiều và hay xuất hiện với chu kỳ đều. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N92.1: Kinh nguyệt nhiều và hay xảy ra với chu kỳ không đều
Mã bệnh ICD 10 N92.1: Kinh nguyệt nhiều và hay xảy ra với chu kỳ không đều. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N92.5: Kinh nguyệt không đều khác
Mã bệnh ICD 10 N92.5: Kinh nguyệt không đều khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N92.6: Kinh nguyệt không đều, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N92.6: Kinh nguyệt không đều, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N88.3: Kém hiệu lực cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 N88.3: Kém hiệu lực cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N63: Khối u không xác định ở vú
Mã bệnh ICD 10 N63: Khối u không xác định ở vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
M96.0: Khớp giả sau thủ thuật làm cứng khớp
Mã bệnh ICD 10 M96.0: Khớp giả sau thủ thuật làm cứng khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết