Trang chủ Vần K
Vần K
Q41.8: Không có, teo và hẹp mọt phần tiểu tràng xác định khác bẩm...
Mã bệnh ICD 10 Q41.8: Không có, teo và hẹp mọt phần tiểu tràng xác định khác bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q37.9: Khe hở vòm miệng không xác định và khe hở môi một bên
Mã bệnh ICD 10 Q37.9: Khe hở vòm miệng không xác định và khe hở môi một bên. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q35-Q37 Khe hở môi và khe hở vòm miệng
Q37.0: Khe hở vòm miệng cứng và môi, hai bên
Mã bệnh ICD 10 Q37.0: Khe hở vòm miệng cứng và môi, hai bên. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q35-Q37 Khe hở môi và khe hở vòm miệng
Q37.1: Khe hở vòm miệng cứng và môi, một bên
Mã bệnh ICD 10 Q37.1: Khe hở vòm miệng cứng và môi, một bên. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q35-Q37 Khe hở môi và khe hở vòm miệng
Q37.2: Khe hở vòm miệng mềm và môi, hai bên
Mã bệnh ICD 10 Q37.2: Khe hở vòm miệng mềm và môi, hai bên. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q35-Q37 Khe hở môi và khe hở vòm miệng
Q37.3: Khe hở vòm miệng mềm và môi, một bên
Mã bệnh ICD 10 Q37.3: Khe hở vòm miệng mềm và môi, một bên. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q35-Q37 Khe hở môi và khe hở vòm miệng
Q37.4: Khe hở vòm miệng cứng, mềm và môi, hai bên
Mã bệnh ICD 10 Q37.4: Khe hở vòm miệng cứng, mềm và môi, hai bên. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q35-Q37 Khe hở môi và khe hở vòm miệng
Q37.5: Khe hở vòm miệng cứng, mềm và môi, một bên
Mã bệnh ICD 10 Q37.5: Khe hở vòm miệng cứng, mềm và môi, một bên. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q35-Q37 Khe hở môi và khe hở vòm miệng
Q37.8: Khe hở vòm miệng không xác định và khe hở môi hai bên
Mã bệnh ICD 10 Q37.8: Khe hở vòm miệng không xác định và khe hở môi hai bên. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q35-Q37 Khe hở môi và khe hở vòm miệng
Q35.3: Khe hở vòm miệng mềm
Mã bệnh ICD 10 Q35.3: Khe hở vòm miệng mềm. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q35-Q37 Khe hở môi và khe hở vòm miệng
Q35.5: Khe hở vòm miệng cứng và mềm
Mã bệnh ICD 10 Q35.5: Khe hở vòm miệng cứng và mềm. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q35-Q37 Khe hở môi và khe hở vòm miệng
Q35.7: Khe hở lưỡi gà
Mã bệnh ICD 10 Q35.7: Khe hở lưỡi gà. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q35-Q37 Khe hở môi và khe hở vòm miệng
Q35.9: Khe hở vòm miệng, không đặc hiệu, một bên
Mã bệnh ICD 10 Q35.9: Khe hở vòm miệng, không đặc hiệu, một bên. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q35-Q37 Khe hở môi và khe hở vòm miệng
Q36: Khe hở môi
Mã bệnh ICD 10 Q36: Khe hở môi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q35-Q37 Khe hở môi và khe hở vòm miệng
Q36.0: Khe hở môi, hai bên
Mã bệnh ICD 10 Q36.0: Khe hở môi, hai bên. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q35-Q37 Khe hở môi và khe hở vòm miệng
Q36.1: Khe hở giữa môi
Mã bệnh ICD 10 Q36.1: Khe hở giữa môi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q35-Q37 Khe hở môi và khe hở vòm miệng
Q36.9: Khe hở môi, một bên
Mã bệnh ICD 10 Q36.9: Khe hở môi, một bên. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q35-Q37 Khe hở môi và khe hở vòm miệng
Q37: Khe hở vòm miệng cùng với khe hở môi
Mã bệnh ICD 10 Q37: Khe hở vòm miệng cùng với khe hở môi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q35-Q37 Khe hở môi và khe hở vòm miệng
Q34.1: Kén trung thất bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q34.1: Kén trung thất bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q30-Q34 Các bất thường bẩm sinh của bộ máy hô hấp
Q35: Khe hở vòm miệng
Mã bệnh ICD 10 Q35: Khe hở vòm miệng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q35-Q37 Khe hở môi và khe hở vòm miệng